Khi đến bệnh viện hoặc phòng khám ở nước ngoài, việc có thể miêu tả triệu chứng, trả lời bác sĩ, và hỏi về thuốc men bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Bài học này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống sức khỏe.

1. Từ vựng cơ bản về bệnh viện (Hospital Vocabulary)
English | Phiên âm | Tiếng Việt |
hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
clinic | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
doctor | /ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ |
nurse | /nɜːs/ | y tá |
patient | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | triệu chứng |
prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
check-up | /ˈtʃek ʌp/ | khám tổng quát |
emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | trường hợp khẩn cấp |
pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | nhà thuốc |
health insurance | /helθ ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm y tế |
2. Mẫu câu thường dùng (Common Phrases)
Tình huống | English | Tiếng Việt |
Đặt lịch hẹn | I’d like to make an appointment with the doctor. | Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ. |
Đến khám không hẹn trước | I need to see a doctor. | Tôi cần gặp bác sĩ. |
Mô tả triệu chứng | I have a headache and a fever. | Tôi bị đau đầu và sốt. |
Trình bày tình trạng | I’ve been coughing for three days. | Tôi đã bị ho 3 ngày nay. |
Đau ở đâu? | Where does it hurt? | Bạn đau ở đâu? |
Tôi bị dị ứng với thuốc | I’m allergic to penicillin. | Tôi bị dị ứng với thuốc penicillin. |
Hỏi về đơn thuốc | Do I need to take any medicine? | Tôi có cần uống thuốc gì không? |
Bao lâu thì khỏi? | How long will it take to recover? | Bao lâu thì tôi sẽ khỏi? |
Lấy thuốc ở đâu? | Where can I get this prescription filled? | Tôi lấy thuốc này ở đâu được? |
3. Kịch bản hội thoại mẫu – Khám bệnh cơ bản
✅ Đăng ký khám tại quầy lễ tân (Reception)
English | Tiếng Việt |
Receptionist: Good morning. How can I help you? | Lễ tân: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Patient: I need to see a doctor. | Bệnh nhân: Tôi cần gặp bác sĩ. |
Receptionist: Do you have an appointment? | Lễ tân: Bạn đã đặt lịch hẹn chưa? |
Patient: No, it’s an emergency. | Bệnh nhân: Chưa, đây là trường hợp khẩn cấp. |
Receptionist: Alright, please wait a moment. | Lễ tân: Được rồi, vui lòng chờ một chút. |
✅ Gặp bác sĩ – mô tả triệu chứng
English | Tiếng Việt |
Doctor: Hello, what seems to be the problem? | Bác sĩ: Chào bạn, bạn gặp vấn đề gì? |
Patient: I’ve had a sore throat and fever since yesterday. | Bệnh nhân: Tôi bị đau họng và sốt từ hôm qua. |
Doctor: Do you have any other symptoms? | Bác sĩ: Bạn còn triệu chứng nào khác không? |
Patient: I feel tired and my body aches. | Bệnh nhân: Tôi cảm thấy mệt và đau nhức người. |
Doctor: I’ll prescribe you some medicine. | Bác sĩ: Tôi sẽ kê cho bạn một số loại thuốc. |
Patient: How often should I take it? | Bệnh nhân: Tôi nên uống thuốc bao lâu một lần? |
Doctor: Three times a day after meals. | Bác sĩ: Ba lần mỗi ngày sau bữa ăn. |
Patient: Thank you, doctor. | Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. |
4. Ghi chú thực tế & phản ứng nhanh
💡 Các phản ứng nhanh bạn nên nhớ:
- “It hurts here.” → Tôi đau ở đây.
- “I feel dizzy.” → Tôi thấy chóng mặt.
- “I can’t breathe well.” → Tôi thở không được.
- “I need help right away!” → Tôi cần được giúp ngay!
5. Từ vựng triệu chứng phổ biến (Common Symptoms Vocabulary)
English | Phiên âm | Tiếng Việt |
headache | /ˈhedeɪk/ | đau đầu |
stomachache | /ˈstʌməkeɪk/ | đau bụng |
fever | /ˈfiːvə(r)/ | sốt |
cough | /kɒf/ | ho |
sore throat | /sɔː(r) θrəʊt/ | đau họng |
nausea | /ˈnɔːziə/ | buồn nôn |
dizziness | /ˈdɪzinəs/ | chóng mặt |
rash | /ræʃ/ | phát ban |
shortness of breath | /ˈʃɔːtnəs əv breθ/ | khó thở |
fatigue | /fəˈtiːɡ/ | mệt mỏi |
Tổng kết:
Đi khám bệnh ở nước ngoài có thể là trải nghiệm căng thẳng nếu bạn không biết tiếng Anh, nhưng chỉ cần ghi nhớ những mẫu câu và phản xạ cơ bản, bạn hoàn toàn có thể tự tin trình bày tình trạng của mình một cách rõ ràng và lịch sự.
📩 Bạn muốn nhận bộ từ vựng + hội thoại đầy đủ theo chủ đề sức khỏe?
Đăng ký email để nhận tài liệu PDF / slide miễn phí nhé!
Đăng nhận xét