Dù bạn đi một mình hay gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê, việc biết cách gọi món, hỏi thêm thông tin, yêu cầu chỉnh sửa đồ uống hoặc phản hồi lịch sự sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Bài học này sẽ trang bị cho bạn từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế, kèm phiên âm dễ học.

✅ 1. Từ vựng quán cà phê (Café Vocabulary with IPA)
English | Phiên âm IPA | Tiếng Việt |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
latte | /ˈlɑːteɪ/ | cà phê sữa (Latte) |
cappuccino | /ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/ | cà phê Capuchino |
americano | /əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/ | cà phê đen kiểu Mỹ |
espresso | /esˈpres.əʊ/ | cà phê Espresso |
tea | /tiː/ | trà |
iced / hot | /aɪst/ /hɒt/ | đá / nóng |
decaf (decaffeinated) | /ˈdiːkæf/ | cà phê đã khử caffein |
takeaway / to go | /ˈteɪkəweɪ/ /tə ɡəʊ/ | mang đi |
for here / dine-in | /fə hɪə(r)/ | dùng tại chỗ |
✅ 2. Mẫu câu thường dùng (Common Phrases at a Café)
Tình huống | English | Tiếng Việt |
Chào hỏi và gọi món | Hi! Can I get a medium iced latte, please? | Chào bạn! Cho tôi một ly latte đá cỡ vừa nhé. |
Hỏi món gợi ý | What do you recommend? | Bạn gợi ý món gì ngon? |
Chọn mang đi hay tại chỗ | Is it for here or to go? | Bạn dùng tại chỗ hay mang đi? |
Yêu cầu thêm/thay đổi | Can I get that with soy milk instead? | Tôi có thể đổi sang sữa đậu nành được không? |
Xin thêm đường/sữa | Can I have some sugar/milk, please? | Làm ơn cho tôi thêm đường/sữa nhé. |
Nhận đồ uống | Here’s your coffee. Enjoy! | Đây là cà phê của bạn. Chúc ngon miệng! |
Cảm ơn | Thanks a lot! / Thank you so much! | Cảm ơn nhiều! |
✅ 3. Kịch bản hội thoại mẫu – Gọi cà phê tại quầy
English | Tiếng Việt |
Barista: Hi there! What can I get for you? | Nhân viên: Xin chào! Bạn muốn dùng gì ạ? |
Customer: Can I get a hot cappuccino, please? | Khách: Cho tôi một ly cappuccino nóng nhé. |
Barista: What size? Small, medium or large? | Nhân viên: Bạn muốn cỡ nhỏ, vừa hay lớn? |
Customer: Medium, please. | Khách: Cỡ vừa nhé. |
Barista: For here or to go? | Nhân viên: Dùng tại chỗ hay mang đi ạ? |
Customer: To go, please. | Khách: Mang đi nhé. |
Barista: That’ll be $4.50. | Nhân viên: Hết 4 đô 50 nhé. |
(Customer pays) | (Khách thanh toán) |
Barista: Here you go. Have a great day! | Nhân viên: Của bạn đây. Chúc một ngày vui vẻ! |
Customer: Thanks! You too! | Khách: Cảm ơn! Chúc bạn cũng vậy! |
✅ 4. Cụm từ mở rộng bạn nên ghi nhớ
English Phrase | Tiếng Việt |
I’ll have the same. | Tôi sẽ uống giống bạn. |
Could I get that with less ice? | Có thể cho ít đá hơn không? |
Do you have any non-dairy milk options? | Bạn có loại sữa không từ động vật không? |
Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
Do you have Wi-Fi here? | Ở đây có wifi không? |
✅ Tổng kết:
Giao tiếp tại quán cà phê không cần phức tạp, nhưng chỉ vài câu cơ bản cũng sẽ giúp bạn gây ấn tượng lịch sự, thân thiện, và tự tin hơn rất nhiều. Hãy thử gọi món bằng tiếng Anh lần tới bạn đi quán cà phê nhé – luyện tập chính là chìa khóa!
📩 Bạn muốn nhận file học PDF + file nghe phát âm mẫu cho toàn bộ chuỗi này?
Để lại email để mình gửi tài liệu học miễn phí!
Đăng nhận xét