Khi đi taxi ở nước ngoài hoặc sử dụng dịch vụ gọi xe (như Grab, Uber…), bạn cần biết cách bắt xe, chỉ đường, hỏi giá, và phản hồi nếu gặp sự cố. Bài học này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và lịch sự trong suốt hành trình.

✅ 1. Từ vựng cơ bản khi đi taxi (Taxi Vocabulary with IPA)
English | Phiên âm | Tiếng Việt |
taxi / cab | /ˈtæksi/ /kæb/ | xe taxi |
driver | /ˈdraɪvə(r)/ | tài xế |
passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách |
destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
fare | /feə(r)/ | tiền xe |
meter | /ˈmiːtə(r)/ | đồng hồ tính cước |
route | /ruːt/ hoặc /raʊt/ | tuyến đường |
traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
seatbelt | /ˈsiːtbelt/ | dây an toàn |
✅ 2. Mẫu câu thường dùng (Common Phrases)
Tình huống | English | Tiếng Việt |
Gọi taxi | Can you call me a taxi? | Bạn có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi không? |
Bắt taxi ngoài đường | Taxi! | Taxi! (vẫy xe) |
Nói điểm đến | I’d like to go to the airport, please. | Làm ơn cho tôi đến sân bay. |
Hỏi mất bao lâu | How long does it take to get there? | Đến đó mất bao lâu? |
Hỏi giá | How much is the fare? / Is the meter running? | Giá bao nhiêu? / Đồng hồ có chạy không? |
Yêu cầu dừng lại | Could you stop here, please? | Bạn có thể dừng ở đây được không? |
Gần đến nơi | We’re almost there, right? | Sắp đến nơi rồi đúng không? |
Trả tiền | How much do I owe you? | Tôi phải trả bao nhiêu? |
Gửi tiền boa | Keep the change. | Giữ lại tiền thừa nhé. |
Gặp vấn đề | This is not the right way. | Đây không phải là đường đúng rồi. |
.png)
✅ 3. Kịch bản hội thoại mẫu – Đi taxi từ sân bay về khách sạn
English | Tiếng Việt |
Passenger: Hi! I need to go to the Hilton Hotel. | Hành khách: Chào bạn! Tôi muốn đến khách sạn Hilton. |
Driver: Sure. Hop in! | Tài xế: Vâng, lên xe đi! |
Passenger: How long will it take? | Hành khách: Mất bao lâu để đến đó? |
Driver: Around 25 minutes, depending on traffic. | Tài xế: Khoảng 25 phút, tùy theo giao thông. |
Passenger: Please take the fastest route. | Hành khách: Làm ơn đi đường nhanh nhất nhé. |
(After some time) | (Sau một lúc) |
Passenger: You can stop here, please. | Hành khách: Bạn có thể dừng ở đây giúp tôi. |
Driver: That’ll be $18. | Tài xế: 18 đô nhé. |
Passenger: Here’s $20. Keep the change. | Hành khách: Đây 20 đô. Giữ lại tiền thừa nhé. |
Driver: Thank you! Have a great day! | Tài xế: Cảm ơn bạn! Chúc một ngày tốt lành! |
✅ 4. Cụm từ mở rộng nên ghi nhớ
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
Please drop me off at the corner. | Làm ơn cho tôi xuống ở góc đường. |
Can we take a shortcut? | Mình có thể đi đường tắt không? |
Could you turn on the meter? | Bạn có thể bật đồng hồ tính cước không? |
I’m in a hurry. | Tôi đang vội. |
Is this the fastest way? | Đây là đường nhanh nhất đúng không? |
✅ Tổng kết:
Giao tiếp khi đi taxi không cần phức tạp, nhưng phải ngắn gọn – rõ ràng – lịch sự để tránh hiểu lầm. Hãy học thuộc các mẫu câu và phản xạ nhanh, bạn sẽ thấy việc di chuyển ở nước ngoài dễ dàng hơn rất nhiều.
📩 Bạn cần bản PDF kèm âm thanh luyện nghe – nói?
Hãy để lại email để nhận toàn bộ chuỗi bài học giao tiếp thực tế nhé!
Đăng nhận xét