Bài học này sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống giao tiếp thường gặp tại sân bay: từ làm thủ tục, hỏi cổng lên máy bay, gửi hành lý, đến xử lý khi bị delay. Phù hợp với người đi du lịch nước ngoài lần đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế.

1. Từ vựng cơ bản tại sân bay (Airport Vocabulary)
English | Tiếng Việt |
check-in counter | quầy làm thủ tục |
boarding pass | thẻ lên máy bay |
luggage / baggage | hành lý |
carry-on bag | hành lý xách tay |
gate | cổng ra máy bay |
terminal | nhà ga |
departure | khởi hành |
arrival | đến nơi |
delay / cancelled | hoãn / hủy chuyến |
customs / immigration | hải quan / xuất nhập cảnh |
2. Mẫu câu thường dùng tại sân bay (Common Airport Phrases)
Tình huống | English | Tiếng Việt |
Làm thủ tục | I’d like to check in for my flight to London. | Tôi muốn làm thủ tục chuyến bay đi London. |
Đưa giấy tờ | Here’s my passport and ticket. | Đây là hộ chiếu và vé của tôi. |
Hỏi về cổng | Which gate is my flight at? | Cổng ra máy bay của tôi là số mấy? |
Gửi hành lý | I’d like to check this bag. | Tôi muốn gửi hành lý này. |
Hỏi về giới hạn hành lý | What’s the baggage allowance? | Hạn mức hành lý là bao nhiêu vậy? |
Nhờ chỉ đường đến cổng | Could you tell me how to get to Gate B12? | Bạn có thể chỉ tôi đường đến Cổng B12 không? |
Hỏi giờ lên máy bay | What time is boarding? | Khi nào bắt đầu lên máy bay? |
Phản ứng khi delay | Why is the flight delayed? | Vì sao chuyến bay bị hoãn vậy? |
Qua an ninh | Do I need to take off my shoes? | Tôi có cần cởi giày không? |
3. Kịch bản hội thoại mẫu – Làm thủ tục và hỏi thông tin
✅ Làm thủ tục bay (Check-in)
English | Tiếng Việt |
Staff: Good morning! Where are you flying today? | Nhân viên: Chào buổi sáng! Anh/chị bay đi đâu hôm nay? |
Passenger: I’m flying to London. | Hành khách: Tôi bay đi London. |
Staff: May I have your passport and ticket, please? | Nhân viên: Cho tôi xin hộ chiếu và vé máy bay. |
Passenger: Here you go. | Hành khách: Vâng, của bạn đây. |
Staff: Would you like to check in any bags? | Nhân viên: Anh/chị có gửi hành lý không? |
Passenger: Yes, this suitcase. | Hành khách: Có, chiếc vali này. |
Staff: Alright. Here’s your boarding pass. Your gate is A18. Boarding starts at 9:30. | Nhân viên: Vâng. Đây là thẻ lên máy bay. Cổng A18. Bắt đầu lên máy bay lúc 9:30. |
Passenger: Thank you! | Hành khách: Cảm ơn bạn! |
✅ Hỏi đường đến cổng (Gate directions)
English | Tiếng Việt |
Passenger: Excuse me, how can I get to Gate B12? | Hành khách: Xin lỗi, làm sao tôi đến được Cổng B12? |
Staff: Just go straight, then turn left. It’s at the end of the hallway. | Nhân viên: Đi thẳng, rẽ trái, cổng ở cuối hành lang. |
Passenger: Got it, thank you! | Hành khách: Hiểu rồi, cảm ơn bạn! |
✅ Kịch bản hội thoại – Xuất/Nhập cảnh tại sân bay (Immigration Conversation)
English | Tiếng Việt |
Officer: Good morning. May I see your passport, please? | Nhân viên: Chào buổi sáng. Cho tôi xem hộ chiếu của bạn nhé? |
Passenger: Sure. Here you go. | Hành khách: Vâng, của bạn đây ạ. |
Officer: What’s the purpose of your visit? | Nhân viên: Mục đích chuyến đi của bạn là gì? |
Passenger: I’m here for tourism. | Hành khách: Tôi đến để du lịch. |
Officer: How long will you stay? | Nhân viên: Bạn sẽ ở lại bao lâu? |
Passenger: About ten days. | Hành khách: Khoảng mười ngày. |
Officer: Do you have a return ticket? | Nhân viên: Bạn có vé máy bay khứ hồi không? |
Passenger: Yes, here it is. | Hành khách: Có, đây ạ. |
Officer: Where will you be staying? | Nhân viên: Bạn sẽ ở đâu trong thời gian đó? |
Passenger: At a hotel in downtown London. | Hành khách: Tôi ở một khách sạn tại trung tâm London. |
Officer: Alright. Enjoy your stay. | Nhân viên: Được rồi. Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ. |
Passenger: Thank you! | Hành khách: Cảm ơn bạn! |
💡 Từ vựng & cụm từ cần nhớ:
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
purpose of visit | mục đích chuyến đi |
return ticket | vé khứ hồi |
duration of stay | thời gian lưu trú |
accommodation | chỗ ở |
immigration officer | nhân viên xuất nhập cảnh |
visa / no visa | thị thực / không có thị thực |
📌 Gợi ý phản xạ nhanh khi bị hỏi bất ngờ:
- “I’m here for business meetings.” – Tôi đến để họp công việc.
- “I have friends here. I’m staying with them.” – Tôi đến thăm bạn bè và ở cùng họ.
- “I’m staying at the ABC Hotel.” – Tôi ở khách sạn ABC.
4. Ghi chú tình huống đặc biệt
💡 Mẹo ứng xử thông minh:
Khi máy bay bị hoãn, bạn có thể hỏi:
👉 “Will there be a new boarding time?” (Có giờ lên máy bay mới không?)
👉 “Can I get a meal voucher?” (Tôi có thể nhận phiếu ăn không?)
Khi bạn đến trễ hoặc gấp, có thể nói:
👉 “My flight is boarding soon, can I go first?”
(Tôi sắp phải lên máy bay, tôi có thể đi trước không?)
Tổng kết:
Việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn tránh được stress, xử lý sự cố tốt và tận hưởng chuyến đi suôn sẻ. Hãy luyện nói với bạn bè hoặc qua tình huống giả định để nhớ lâu và phản xạ tốt hơn!
📩 Bạn muốn nhận thêm mẫu hội thoại về các chủ đề giao tiếp hằng ngày khác?
Để lại email để nhận ngay bộ tài liệu PDF/slideshow học nhanh nhé!
Đăng nhận xét