Series Daily English: Lesson 7 English at the Airport – Giao Tiếp Tại Sân Bay

Bài học này sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống giao tiếp thường gặp tại sân bay: từ làm thủ tục, hỏi cổng lên máy bay, gửi hành lý, đến xử lý khi bị delay. Phù hợp với người đi du lịch nước ngoài lần đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế.


1. Từ vựng cơ bản tại sân bay (Airport Vocabulary)

English

Tiếng Việt

check-in counter

quầy làm thủ tục

boarding pass

thẻ lên máy bay

luggage / baggage

hành lý

carry-on bag

hành lý xách tay

gate

cổng ra máy bay

terminal

nhà ga

departure

khởi hành

arrival

đến nơi

delay / cancelled

hoãn / hủy chuyến

customs / immigration

hải quan / xuất nhập cảnh


2. Mẫu câu thường dùng tại sân bay (Common Airport Phrases)

Tình huống

English

Tiếng Việt

Làm thủ tục

I’d like to check in for my flight to London.

Tôi muốn làm thủ tục chuyến bay đi London.

Đưa giấy tờ

Here’s my passport and ticket.

Đây là hộ chiếu và vé của tôi.

Hỏi về cổng

Which gate is my flight at?

Cổng ra máy bay của tôi là số mấy?

Gửi hành lý

I’d like to check this bag.

Tôi muốn gửi hành lý này.

Hỏi về giới hạn hành lý

What’s the baggage allowance?

Hạn mức hành lý là bao nhiêu vậy?

Nhờ chỉ đường đến cổng

Could you tell me how to get to Gate B12?

Bạn có thể chỉ tôi đường đến Cổng B12 không?

Hỏi giờ lên máy bay

What time is boarding?

Khi nào bắt đầu lên máy bay?

Phản ứng khi delay

Why is the flight delayed?

Vì sao chuyến bay bị hoãn vậy?

Qua an ninh

Do I need to take off my shoes?

Tôi có cần cởi giày không?


3. Kịch bản hội thoại mẫu – Làm thủ tục và hỏi thông tin

✅ Làm thủ tục bay (Check-in)

English

Tiếng Việt

Staff: Good morning! Where are you flying today?

Nhân viên: Chào buổi sáng! Anh/chị bay đi đâu hôm nay?

Passenger: I’m flying to London.

Hành khách: Tôi bay đi London.

Staff: May I have your passport and ticket, please?

Nhân viên: Cho tôi xin hộ chiếu và vé máy bay.

Passenger: Here you go.

Hành khách: Vâng, của bạn đây.

Staff: Would you like to check in any bags?

Nhân viên: Anh/chị có gửi hành lý không?

Passenger: Yes, this suitcase.

Hành khách: Có, chiếc vali này.

Staff: Alright. Here’s your boarding pass. Your gate is A18. Boarding starts at 9:30.

Nhân viên: Vâng. Đây là thẻ lên máy bay. Cổng A18. Bắt đầu lên máy bay lúc 9:30.

Passenger: Thank you!

Hành khách: Cảm ơn bạn!


✅ Hỏi đường đến cổng (Gate directions)

English

Tiếng Việt

Passenger: Excuse me, how can I get to Gate B12?

Hành khách: Xin lỗi, làm sao tôi đến được Cổng B12?

Staff: Just go straight, then turn left. It’s at the end of the hallway.

Nhân viên: Đi thẳng, rẽ trái, cổng ở cuối hành lang.

Passenger: Got it, thank you!

Hành khách: Hiểu rồi, cảm ơn bạn!


✅ Kịch bản hội thoại – Xuất/Nhập cảnh tại sân bay (Immigration Conversation)

English

Tiếng Việt

Officer: Good morning. May I see your passport, please?

Nhân viên: Chào buổi sáng. Cho tôi xem hộ chiếu của bạn nhé?

Passenger: Sure. Here you go.

Hành khách: Vâng, của bạn đây ạ.

Officer: What’s the purpose of your visit?

Nhân viên: Mục đích chuyến đi của bạn là gì?

Passenger: I’m here for tourism.

Hành khách: Tôi đến để du lịch.

Officer: How long will you stay?

Nhân viên: Bạn sẽ ở lại bao lâu?

Passenger: About ten days.

Hành khách: Khoảng mười ngày.

Officer: Do you have a return ticket?

Nhân viên: Bạn có vé máy bay khứ hồi không?

Passenger: Yes, here it is.

Hành khách: Có, đây ạ.

Officer: Where will you be staying?

Nhân viên: Bạn sẽ ở đâu trong thời gian đó?

Passenger: At a hotel in downtown London.

Hành khách: Tôi ở một khách sạn tại trung tâm London.

Officer: Alright. Enjoy your stay.

Nhân viên: Được rồi. Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ.

Passenger: Thank you!

Hành khách: Cảm ơn bạn!


💡 Từ vựng & cụm từ cần nhớ:

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

purpose of visit

mục đích chuyến đi

return ticket

vé khứ hồi

duration of stay

thời gian lưu trú

accommodation

chỗ ở

immigration officer

nhân viên xuất nhập cảnh

visa / no visa

thị thực / không có thị thực


📌 Gợi ý phản xạ nhanh khi bị hỏi bất ngờ:

  • I’m here for business meetings.” – Tôi đến để họp công việc.
  • I have friends here. I’m staying with them.” – Tôi đến thăm bạn bè và ở cùng họ.
  • I’m staying at the ABC Hotel.” – Tôi ở khách sạn ABC.


4. Ghi chú tình huống đặc biệt

💡 Mẹo ứng xử thông minh:

Khi máy bay bị hoãn, bạn có thể hỏi:
👉 “Will there be a new boarding time?” (Có giờ lên máy bay mới không?)
👉 “Can I get a meal voucher?” (Tôi có thể nhận phiếu ăn không?)
Khi bạn đến trễ hoặc gấp, có thể nói:
👉 “My flight is boarding soon, can I go first?”
(Tôi sắp phải lên máy bay, tôi có thể đi trước không?)


Tổng kết:

Việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn tránh được stress, xử lý sự cố tốt và tận hưởng chuyến đi suôn sẻ. Hãy luyện nói với bạn bè hoặc qua tình huống giả định để nhớ lâu và phản xạ tốt hơn!



📩 Bạn muốn nhận thêm mẫu hội thoại về các chủ đề giao tiếp hằng ngày khác?
Để lại email để nhận ngay bộ tài liệu PDF/slideshow học nhanh nhé!




Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn