Series Daily English: Lesson 6 English at a Restaurant – Giao Tiếp Khi Đi Ăn Nhà Hàng

Dù bạn đi ăn tại nhà hàng ở Việt Nam hay nước ngoài, việc biết cách đặt bàn, gọi món, yêu cầu hỗ trợ hay phàn nàn một cách lịch sự đều rất quan trọng. Bài học này sẽ giúp bạn làm chủ các tình huống ăn uống thông thường bằng tiếng Anh.


1. Từ vựng cơ bản tại nhà hàng (Restaurant Vocabulary)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

table for two

bàn cho hai người

menu

thực đơn

appetizer/starter

món khai vị

main course

món chính

dessert

món tráng miệng

waiter/waitress

bồi bàn (nam/nữ)

bill / check

hóa đơn thanh toán

fork / knife

nĩa / dao

napkin

khăn ăn

reservation

đặt chỗ


2. Mẫu câu thường dùng (Common Phrases)

Tình huống

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Đặt bàn

I’d like to book a table for 2.

Tôi muốn đặt bàn cho 2 người.

Hỏi có bàn trống không

Do you have a table for two?

Bạn có bàn trống cho hai người không?

Yêu cầu xem thực đơn

Can I see the menu, please?

Cho tôi xem thực đơn với.

Gọi món

I’d like the beef steak, please.

Tôi muốn gọi món bò bít tết.

Hỏi món ăn gợi ý

What do you recommend?

Bạn gợi ý món gì ngon?

Yêu cầu thêm đồ

Can I have some more water, please?

Cho tôi xin thêm nước được không?

Gọi thanh toán

Can I have the bill, please?

Làm ơn cho tôi thanh toán.


3. Kịch bản hội thoại mẫu – Đặt món ăn tại nhà hàng

English

Tiếng Việt

Waiter: Good evening! Do you have a reservation?

Bồi bàn: Chào buổi tối! Bạn đã đặt bàn chưa?

Customer: No, we haven’t. Is there a table available?

Khách: Chưa ạ. Còn bàn trống không?

Waiter: Yes, right this way please. Here’s the menu.

Bồi bàn: Có ạ, mời đi lối này. Đây là thực đơn.

Customer: Thank you. What do you recommend?

Khách: Cảm ơn. Bạn gợi ý món gì ngon?

Waiter: Our grilled salmon is very popular.

Bồi bàn: Món cá hồi nướng rất được ưa chuộng.

Customer: Sounds good. I’ll have that.

Khách: Nghe ngon đấy. Tôi sẽ dùng món đó.

Waiter: Would you like something to drink?

Bồi bàn: Bạn muốn dùng gì để uống không?

Customer: Just water, please.

Khách: Cho tôi nước lọc thôi.

(After meal)

(Sau bữa ăn)

Customer: Can I have the bill, please?

Khách: Cho tôi thanh toán nhé.

Waiter: Sure. Here you go.

Bồi bàn: Vâng. Đây là hóa đơn của bạn.

Customer: Thank you.

Khách: Cảm ơn.

Waiter: Have a nice evening!

Bồi bàn: Chúc bạn buổi tối vui vẻ!



4. Ghi chú tình huống thường gặp

💡 Tips & Real-life Usage:

Khi không biết chọn món, bạn có thể nói:
👉 “What’s the house special today?” (Hôm nay có món đặc biệt nào không?)
Nếu món ăn quá mặn/ngọt/lạnh..., bạn có thể phản hồi lịch sự:
👉 “Excuse me, the soup is a bit cold. Could you please warm it up?”
Khi muốn chia món với bạn bè:
👉 “We’d like to share these dishes, can you bring extra plates?”


Tổng kết:

Giao tiếp khi đi ăn là một kỹ năng thiết thực trong cuộc sống. Việc nắm vững các mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn gọi món, ứng xử và xử lý tình huống trong nhà hàng một cách chuyên nghiệp và tự tin hơn.


📩 Bạn muốn nhận thêm file PDF hoặc slide học từ các tình huống đời thực như: tại sân bay, khách sạn, bệnh viện...?
Hãy để lại email để nhận ngay trọn bộ tài liệu giao tiếp miễn phí nhé!



Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn