Series Daily English: Lesson 5 Shopping in English – Giao Tiếp Khi Mua Sắm

Dù bạn mua sắm ở chợ, cửa hàng, siêu thị hay trung tâm thương mại quốc tế, việc biết cách hỏi giá, mặc cả, hoặc tìm món đồ đúng nhu cầu bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn. Hãy cùng học những mẫu câu giao tiếp thiết thực và thông dụng nhất nhé!


1. Từ vựng cơ bản khi đi mua sắm (Essential Shopping Vocabulary)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

price

giá

discount / sale

giảm giá

size / color

kích cỡ / màu sắc

cashier / counter

thu ngân / quầy thanh toán

fitting room

phòng thử đồ

receipt

hóa đơn

refund / exchange

hoàn tiền / đổi hàng

shopping cart

xe đẩy mua hàng

in stock / out of stock

còn hàng / hết hàng


2. Hỏi – trả lời khi chọn món hàng (Looking for items)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Yes, I’m looking for a pair of shoes.

Vâng, tôi đang tìm một đôi giày.

Do you have this in a larger size?

Bạn có cái này size lớn hơn không?

What colors does this come in?

Mẫu này có những màu gì?

I’m just looking, thanks.

Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

Let me know if you need anything.

Cứ gọi tôi nếu bạn cần gì thêm nhé.

💡 Lưu ý:

  • I’m just looking, thanks” là cách từ chối nhẹ nhàng khi bạn chưa muốn mua ngay.
  • Come in (color/size)” = có sẵn theo màu/kích cỡ nào.


3. Hỏi giá & trả giá (Asking about prices & Bargaining)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

How much is this?

Cái này bao nhiêu tiền?

Is there any discount?

Có giảm giá không?

That’s a bit expensive.

Hơi mắc một chút.

Can you give me a better price?

Bạn có thể bớt cho tôi chút được không?

It’s too pricey for me.

Nó quá đắt so với tôi.

I’ll take it!

Tôi sẽ lấy cái này.

💡 Lưu ý:

  • Trong môi trường không mặc cả (như siêu thị), chỉ nên dùng “Is this on sale?
  • Trong các khu chợ truyền thống, bạn có thể mặc cả bằng cách lịch sự như “Could you give me a small discount?


4. Thử – đổi – thanh toán (Trying, returning, and paying)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

Can I try this on?

Tôi có thể thử cái này được không?

Where’s the fitting room?

Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Do you accept credit cards?

Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ không?

Can I return or exchange this if needed?

Tôi có thể đổi/trả hàng nếu cần không?

Here’s your receipt.

Đây là hóa đơn của bạn.

Thank you! Have a great day!

Cảm ơn bạn! Chúc một ngày tốt lành!

💡 Lưu ý:

  • Exchange” là đổi lấy món khác, còn “return” là trả lại.
  • Ở nhiều nước, nếu muốn đổi trả, bạn cần giữ receipt (hóa đơn).


5. Giao tiếp tại quầy thanh toán siêu thị (Supermarket Checkout Conversation)

English

Tiếng Việt

Cashier: Hello! Did you find everything you needed?

Thu ngân: Chào bạn! Bạn đã mua đủ mọi thứ chưa?

Customer: Yes, thank you.

Khách: Rồi ạ, cảm ơn bạn.

Cashier: Do you have a membership card?

Thu ngân: Bạn có thẻ thành viên không?

Customer: No, I don’t.

Khách: Không, tôi không có.

Cashier: That will be $38.50.

Thu ngân: Tổng cộng là 38 đô 50 xu.

Customer: Can I pay by card?

Khách: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

Cashier: Sure. Please insert or tap your card.

Thu ngân: Vâng. Bạn hãy cắm thẻ hoặc chạm vào máy.

(Customer pays)

(Khách thanh toán)

Cashier: Here’s your receipt. Have a great day!

Thu ngân: Đây là hóa đơn. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Customer: Thank you, you too!

Khách: Cảm ơn, chúc bạn cũng vậy!


💡 Gợi ý học nhanh:

  • Insert or tap your card” = Cắm hoặc chạm thẻ để thanh toán
  • Receipt” = Hóa đơn
  • Membership card” = Thẻ thành viên
  • Have a great day!” = Lời chào tạm biệt lịch sự và thân thiện

💡 Lưu ý thực tế:

  • Insert or tap your card” là các cụm rất phổ biến khi dùng máy POS hiện đại.
  • Bạn có thể hỏi thêm: “Can I get a bag?” (Tôi có thể lấy túi được không?) nếu cần mang đồ đi.


6. Các cụm từ & phản ứng thông dụng (Useful Phrases)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

Just browsing, thanks.

Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

I love this one!

Tôi rất thích cái này!

It fits me perfectly.

Nó vừa với tôi một cách hoàn hảo.

I’ll think about it.

Tôi sẽ suy nghĩ thêm.

That’s a good deal!

Giá đó khá hời đấy!


Tổng kết:

Mua sắm không chỉ là hành động tiêu dùng, mà còn là một cách tuyệt vời để luyện phản xạ tiếng Anh thực tế. Hãy thử áp dụng các mẫu câu trên khi đi siêu thị, đặt hàng online, hoặc thậm chí khi giả lập mua sắm cùng bạn bè – bạn sẽ thấy mình tiến bộ rất nhanh!


📩 Bạn muốn nhận thêm bài học tiếng Anh giao tiếp thực tế như: ở nhà hàng, tại khách sạn, đi khám bệnh...?
Hãy để lại email để nhận bộ tài liệu học thực chiến miễn phí nhé!


Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn