Từ Tết Nguyên đán đến Giáng sinh, từ lễ hội truyền thống đến kỳ nghỉ dài, đây là những chủ đề dễ tạo sự kết nối trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài học dưới đây giúp bạn biết cách hỏi – trả lời – chia sẻ về các dịp lễ và kỳ nghỉ một cách tự nhiên, thân thiện và dễ nhớ.

1. Từ vựng về các dịp lễ phổ biến (Common Holidays Vocabulary)
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
New Year’s Day | Tết Dương lịch |
Lunar New Year / Tet | Tết Nguyên đán |
Valentine’s Day | Lễ Tình nhân |
Easter | Lễ Phục Sinh |
Independence Day | Ngày Quốc khánh |
Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
Halloween | Lễ hội hóa trang |
Christmas | Giáng sinh |
New Year’s Eve | Đêm Giao thừa |
National Day | Ngày Quốc khánh Việt Nam |
2. Hỏi & trả lời về ngày lễ (Asking & Responding about Holidays)
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
What do you usually do for New Year’s Eve? | Bạn thường làm gì vào đêm Giao thừa? |
I usually spend time with family and watch fireworks. | Tôi thường quây quần bên gia đình và xem pháo hoa. |
Do you celebrate Lunar New Year? | Bạn có ăn Tết Nguyên đán không? |
Yes, we cook traditional food and visit relatives. | Có chứ, chúng tôi nấu món ăn truyền thống và đi chúc Tết. |
How do people celebrate Christmas in your country? | Người ta đón Giáng sinh ở nước bạn thế nào? |
It’s mostly a family holiday with big meals and gifts. | Chủ yếu là dịp sum họp, ăn uống và tặng quà. |
💡 Lưu ý:
- Bạn có thể dùng “What do you usually do for…” để hỏi về bất kỳ dịp lễ nào.
- Hãy thêm cụm “with my family / with friends” để làm câu nói gần gũi hơn.
3. Mẫu câu chúc mừng dịp lễ (Holiday Greetings & Wishes)
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
Happy New Year! | Chúc mừng năm mới! |
Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẻ! |
Happy Tet! | Chúc Tết vui vẻ! |
Have a wonderful holiday! | Chúc bạn kỳ nghỉ tuyệt vời! |
Wishing you lots of love and joy! | Chúc bạn thật nhiều yêu thương và niềm vui! |
Hope you have a great celebration! | Chúc bạn có buổi tiệc/lễ hội thật vui! |
💡 Lưu ý:
Trong email hoặc tin nhắn, bạn có thể mở đầu bằng:
👉 “Wishing you and your family...” để thể hiện sự trang trọng.
4. Nói về kỳ nghỉ (Talking about Vacations & Breaks)
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
I’m going on a vacation next week. | Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới. |
Where are you spending your holiday this year? | Năm nay bạn sẽ đi nghỉ ở đâu? |
We’re planning a family trip to Da Nang. | Gia đình tôi đang lên kế hoạch đi Đà Nẵng. |
I took a few days off to relax and recharge. | Tôi xin nghỉ vài ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng. |
I stayed home and just rested. | Tôi chỉ ở nhà và nghỉ ngơi thôi. |
💡 Lưu ý:
“Take a day off” = xin nghỉ một ngày
“Recharge” = nạp lại năng lượng, rất phổ biến khi nói về nghỉ dưỡng
5. Từ vựng mở rộng theo chủ đề lễ hội (Festive Activities & Traditions)
English | Vietnamese (Tiếng Việt) |
fireworks | pháo hoa |
parade | diễu hành |
lucky money | tiền lì xì |
family gathering | họp mặt gia đình |
traditional food | món ăn truyền thống |
decorate the house | trang trí nhà cửa |
give/receive gifts | tặng/nhận quà |
watch countdown | xem đếm ngược đến giao thừa |
light incense | thắp hương |
Tổng kết:
Các dịp lễ và kỳ nghỉ luôn mang theo niềm vui, sự kết nối và những cảm xúc đặc biệt. Hãy luyện tập các mẫu câu trong bài học này để giao tiếp bằng tiếng Anh tự nhiên và mang tính chia sẻ hơn, từ đó dễ dàng kết nối với bạn bè, đồng nghiệp quốc tế.
📩 Bạn muốn nhận thêm tài liệu về tiếng Anh giao tiếp cho dịp Tết, Giáng sinh, hoặc các bài mẫu email chúc mừng lễ?
Hãy để lại email để nhận ngay bộ tài liệu miễn phí!
Đăng nhận xét