Series Daily English: Lesson 3 Seasons of the Year – Giao Tiếp Về Các Mùa Trong Năm

Các mùa trong năm là chủ đề thân thuộc, dễ trò chuyện và cũng rất thường xuyên được nhắc đến trong tiếng Anh hàng ngày. Bài học này giúp bạn biết cách hỏi – trả lời – chia sẻ cảm xúc – miêu tả thời tiết và hoạt động theo mùa, kèm dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết để dễ học và áp dụng.


1. Tên các mùa trong năm (Names of the Seasons)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

Spring

Mùa xuân

Summer

Mùa hè

Autumn / Fall

Mùa thu

Winter

Mùa đông

💡 Lưu ý:

  • "Autumn" thường dùng ở Anh.
  • "Fall" là cách nói phổ biến ở Mỹ.


2. Hỏi và trả lời về mùa yêu thích (Talking about Favorite Seasons)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

What’s your favorite season?

Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?

I love spring. Everything feels fresh and alive.

Tôi thích mùa xuân. Mọi thứ trông tươi mới và đầy sức sống.

Which season do you like the most?

Bạn thích mùa nào nhất?

Definitely summer – I enjoy going to the beach.

Chắc chắn là mùa hè – tôi thích đi biển.

Do you like winter?

Bạn có thích mùa đông không?

Not really. It’s too cold for me.

Không hẳn. Trời lạnh quá với tôi.

How do you feel about autumn?

Bạn cảm thấy thế nào về mùa thu?

I think it’s beautiful – I love the falling leaves.

Tôi nghĩ nó rất đẹp – tôi thích lá rụng vào mùa này.


3. Miêu tả thời tiết và hoạt động theo mùa (Describing Seasons)

☘️ Spring – Mùa xuân

It’s warm and breezy.
→ Trời ấm áp và có gió nhẹ.
Flowers start blooming.
→ Hoa bắt đầu nở.
People go on picnics and enjoy nature.
→ Mọi người đi dã ngoại và tận hưởng thiên nhiên.

☀️ Summer – Mùa hè

It’s hot and sunny.
→ Trời nóng và có nắng.
Perfect for swimming and vacations.
→ Hoàn hảo cho việc bơi lội và đi nghỉ mát.
I usually go to the beach or travel with friends.
→ Tôi thường đi biển hoặc đi du lịch với bạn bè.

🍂 Autumn / Fall – Mùa thu

The weather is cool and dry.
→ Thời tiết mát mẻ và khô ráo.
Leaves change colors and fall.
→ Lá cây đổi màu và rụng.
A great time for hiking or taking scenic photos.
→ Thời điểm tuyệt vời để đi bộ đường dài hoặc chụp ảnh phong cảnh.

❄️ Winter – Mùa đông

It’s cold, sometimes snowy.
→ Trời lạnh, đôi khi có tuyết.
People wear thick coats and drink hot chocolate.
→ Mọi người mặc áo ấm và uống sô-cô-la nóng.
We celebrate holidays like Christmas and New Year.
→ Chúng ta đón các dịp lễ như Giáng Sinh và Năm Mới.


4. Cảm xúc & nhận xét về các mùa (Reactions & Opinions)

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

Spring makes me feel hopeful.

Mùa xuân khiến tôi cảm thấy tràn đầy hy vọng.

Summer is too hot for me!

Mùa hè nóng quá đối với tôi!

I find autumn so romantic.

Tôi thấy mùa thu thật lãng mạn.

I can’t stand the cold in winter.

Tôi không chịu được cái lạnh của mùa đông.

I love the coziness of winter evenings.

Tôi yêu sự ấm áp vào những buổi tối mùa đông.


5. Từ vựng bổ sung theo mùa (Extra Vocabulary by Season)

Mùa Xuân (Spring)

bloom (nở hoa), fresh (tươi mới), sprout (nảy mầm), buds (nụ hoa)

Mùa Hè (Summer)

sunshine (ánh nắng), heat (cái nóng), vacation (kỳ nghỉ), sunscreen (kem chống nắng)

Mùa Thu (Autumn)

leaves (lá), breeze (gió nhẹ), harvest (mùa gặt), cozy (ấm cúng)

Mùa Đông (Winter)

snow (tuyết), frost (sương giá), fireplace (lò sưởi), chilly (lạnh se se)


Tổng kết:

Việc nói về các mùa không chỉ giúp bạn luyện từ vựng theo chủ đề mà còn là cách hay để giao tiếp cảm xúc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy chọn một mùa bạn yêu thích và tập miêu tả nó bằng tiếng Anh, từ đó phản xạ của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn theo thời gian!


📩 Bạn muốn nhận thêm tài liệu về tiếng Anh giao tiếp theo mùa, theo dịp lễ hội hoặc hội thoại thực tế?
Hãy để lại email để được nhận tài liệu PDF và slide học tập miễn phí từ Ái Đi Âu nhé!




Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn