Series Daily English: Lesson 12 At the Post Office – Giao Tiếp Khi Gửi Thư & BƯu Kiện

Gửi thư, bưu kiện hay đóng gói hàng hóa quốc tế đòi hỏi bạn phải biết cách hỏi giá cước, điền thông tin, và theo dõi vận đơn. Bài học này sẽ trang bị cho bạn từ vựng, mẫu câu và hội thoại mẫu khi đến bưu điện.


✅ 1. Từ vựng bưu điện (Post Office Vocabulary with IPA & Vietnamese)

English

Phiên âm IPA

Tiếng Việt

post office

/poʊst ˈɒfɪs/

bưu điện

letter

/ˈletər/

thư

parcel / package

/ˈpɑːrsəl/ /ˈpækɪdʒ/

bưu kiện

stamp

/stæmp/

tem thư

postage

/ˈpoʊstɪdʒ/

cước phí bưu chính

envelope

/ˈɛnvəloʊp/

phong bì

form

/fɔːrm/

tờ khai

sender

/ˈsendər/

người gửi

recipient

/rɪˈsipiənt/

người nhận

tracking number

/ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/

mã vận đơn

express service

/ɪkˈsprɛs ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ chuyển phát nhanh

registered mail

/ˈrɛdʒɪstərd meɪl/

thư đảm bảo

customs declaration

/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/

tờ khai hải quan


✅ 2. Mẫu câu thường dùng (Common Phrases at the Post Office)

Tình huống

English

Tiếng Việt

Gửi thư thường

I’d like to send this letter, please.

Tôi muốn gửi bức thư này.

Gửi bưu kiện

I need to send a parcel to the United States.

Tôi cần gửi một bưu kiện đi Mỹ.

Hỏi giá cước

How much is the postage for this package?

Cước gửi gói này bao nhiêu?

Hỏi thời gian giao hàng

How long will it take to arrive?

Mất bao lâu để đến nơi?

Gửi tốc hành

Can I send this by express service?

Tôi có thể gửi chuyển phát nhanh không?

Yêu cầu mã vận đơn

Could I have a tracking number, please?

Cho tôi xin mã vận đơn.

Điền tờ khai hải quan

Do I need to fill out a customs declaration?

Tôi có cần khai tờ hải quan không?

Hỏi về hộp/bì kiện

Do you sell boxes and envelopes here?

Ở đây có bán hộp và phong bì không?

Nhận bưu phẩm đến

I’m here to pick up a registered mail.

Tôi đến nhận thư đảm bảo.

Hỏi giờ làm việc

What are your opening hours?

Bưu điện mở cửa giờ nào?


✅ 3. Kịch bản hội thoại mẫu (Sample Dialogues)

📮 Gửi bưu kiện quốc tế (Sending an International Package)

English

Tiếng Việt

Clerk: Welcome! How can I help you today?

Nhân viên: Chào bạn! Tôi có thể giúp gì?

Customer: I’d like to send this parcel to Tokyo, please.

Khách hàng: Tôi muốn gửi bưu kiện này đi Tokyo.

Clerk: Sure. What’s the weight?

Nhân viên: Vâng. Cân nó được bao nhiêu cân?

Customer: It’s 2.5 kilograms.

Khách hàng: 2,5 kg.

Clerk: For standard service, it’s $30, takes 7–10 business days.

Nhân viên: Gửi thường 30 đô, mất 7–10 ngày làm việc.

Customer: And how much for express?

Khách hàng: Gửi nhanh thì sao ạ?

Clerk: Express is $50, arrives in 2–3 business days.

Nhân viên: Gửi nhanh 50 đô, 2–3 ngày làm việc.

Customer: I’ll go with express, please.

Khách hàng: Tôi gửi nhanh nhé.

Clerk: Please fill out this customs declaration form.

Nhân viên: Vui lòng điền tờ khai hải quan này.

Customer: Here you are.

Khách hàng: Đã xong ạ.

Clerk: Thank you. Here’s your receipt and tracking number: 123456789.

Nhân viên: Cảm ơn. Đây là biên lai và mã vận đơn.

Customer: Thanks for your help!

Khách hàng: Cảm ơn bạn!


📬 Nhận thư đảm bảo (Picking Up Registered Mail)

English

Tiếng Việt

Clerk: Hello, do you have registered mail to pick up?

Nhân viên: Chào bạn, bạn có thư đảm bảo nhận không?

Customer: Yes, under the name Nguyen.

Khách hàng: Có, tên tôi là Nguyễn.

Clerk: May I see your ID, please?

Nhân viên: Cho tôi xem giấy tờ tùy thân.

Customer: Here’s my passport.

Khách hàng: Đây là hộ chiếu của tôi.

Clerk: Thank you. Here’s your letter. Have a nice day!

Nhân viên: Cảm ơn. Đây là thư của bạn. Chúc vui!

Customer: Thank you very much.

Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều.


✅ 4. Ghi chú & mẹo hữu ích (Notes & Tips)

  • Cân chính xác bưu kiện trước khi gửi để tránh phát sinh phí.
  • Luôn ghi đầy đủ địa chỉ người nhận theo chuẩn quốc tế (tên, số nhà, đường, thành phố, mã bưu chính, quốc gia).
  • Với hàng hoá giá trị cao, sử dụng registered mail để an toàn và có thể theo dõi.
  • Lưu giữ biên lai và tracking number để kiểm tra trạng thái online.
  • Nếu cần mua hộp, băng keo hay tem đặc biệt, bạn có thể hỏi:

“Do you sell packing materials here?”


5. Từ vựng mở rộng (Extended Vocabulary)

English

IPA

Tiếng Việt

bulk mail

/bʌlk meɪl/

thư gửi hàng loạt

forwarded mail

/ˌfɔːrwərdɪd meɪl/

thư chuyển tiếp

PO Box

/piː oʊ bɒks/

hộp thư bưu điện

delivery confirmation

/dɪˈlɪvəri ˌkɒnfərˈmeɪʃən/

xác nhận giao hàng

return to sender

/rɪˈtɜːn tə ˈsendər/

trả lại người gửi


Tổng kết:

Nắm vững giao tiếp tại bưu điện giúp bạn gửi nhận thư, bưu kiện nhanh chóng và chính xác, đồng thời tránh nhầm lẫn về cước phí và thời gian giao hàng. Hãy luyện tập các mẫu câu và ghi chú địa chỉ thật chuẩn khi gửi quốc tế!


📩 Bạn muốn nhận file PDF + mẫu tờ khai hải quan, tracking template?
Để lại email để mình gửi miễn phí nhé!


Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn