Bài học này giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thường gặp tại khách sạn: từ đặt phòng, nhận phòng, yêu cầu hỗ trợ đến trả phòng. Rất phù hợp cho người đi du lịch, công tác, hoặc làm việc trong ngành dịch vụ lưu trú.

1. Từ vựng cơ bản tại khách sạn (Hotel Vocabulary)
English | Tiếng Việt |
reservation | đặt phòng |
check-in / check-out | nhận phòng / trả phòng |
single room | phòng đơn |
double room | phòng đôi |
room service | dịch vụ tại phòng |
receptionist | nhân viên lễ tân |
key card | thẻ phòng |
amenities | tiện nghi (máy sấy, wifi, v.v.) |
lobby | sảnh chờ |
housekeeping | dịch vụ dọn phòng |
2. Mẫu câu thường dùng tại khách sạn (Common Phrases)
Tình huống | English | Tiếng Việt |
Đặt phòng | I’d like to book a room for 2 nights. | Tôi muốn đặt phòng cho 2 đêm. |
Nhận phòng | I have a reservation under the name of Linh. | Tôi đã đặt phòng tên Linh. |
Hỏi giờ nhận/trả phòng | What time is check-in/check-out? | Mấy giờ được nhận / trả phòng vậy? |
Yêu cầu hỗ trợ | Could you send someone to fix the air conditioner? | Bạn có thể cho người sửa máy lạnh giúp tôi không? |
Xin thêm đồ | Can I have an extra towel, please? | Cho tôi xin thêm một chiếc khăn tắm nhé. |
Gọi dịch vụ phòng | I’d like to order room service. | Tôi muốn gọi món tại phòng. |
Hỏi mật khẩu wifi | What’s the wifi password? | Mật khẩu wifi là gì vậy? |
Trả phòng | I’d like to check out, please. | Tôi muốn trả phòng. |
Gửi hành lý sau khi trả phòng | Can I leave my luggage here for a while? | Tôi có thể gửi hành lý ở đây một lúc được không? |
3. Kịch bản hội thoại mẫu – Nhận & Trả phòng khách sạn
✅ Check-in (Nhận phòng)
English | Tiếng Việt |
Receptionist: Good evening! How can I help you? | Lễ tân: Chào buổi tối! Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Guest: I have a reservation under Linh. | Khách: Tôi đã đặt phòng tên Linh. |
Receptionist: One moment, please… Yes, we have your booking. A double room for two nights, correct? | Lễ tân: Vâng, bạn đặt phòng đôi trong 2 đêm, đúng không ạ? |
Guest: Yes, that’s right. | Khách: Vâng, đúng rồi. |
Receptionist: Here’s your key card. Your room is on the 5th floor. Breakfast is served from 6:30 to 10. | Lễ tân: Đây là thẻ phòng của bạn. Phòng ở tầng 5. Bữa sáng từ 6:30 đến 10 giờ. |
Guest: Thank you. | Khách: Cảm ơn bạn. |
✅ Check-out (Trả phòng)
English | Tiếng Việt |
Guest: Hi, I’d like to check out. | Khách: Chào bạn, tôi muốn trả phòng. |
Receptionist: Of course. May I have your room number? | Lễ tân: Vâng. Cho tôi xin số phòng của bạn. |
Guest: Room 508. | Khách: Phòng 508. |
Receptionist: Did you use anything from the minibar? | Lễ tân: Bạn có dùng gì trong tủ lạnh mini không? |
Guest: No, I didn’t. | Khách: Không, tôi không dùng gì cả. |
Receptionist: Great. Here’s your receipt. Thank you for staying with us! | Lễ tân: Rất tốt. Đây là hóa đơn của bạn. Cảm ơn bạn đã ở tại khách sạn! |
Guest: Thank you. It was a great stay! | Khách: Cảm ơn bạn. Tôi đã có kỳ nghỉ rất tuyệt. |
4. Ghi chú thêm & mẹo giao tiếp
💡 Mẹo dùng nhanh:
- “I have a reservation under [tên]” → Câu chuẩn để nhận phòng.
- “Could you…?” → Cách yêu cầu lịch sự khi cần hỗ trợ.
- Nếu bạn cần gọi dịch vụ, thêm “please” ở cuối để tăng thiện cảm.
Tổng kết:
Khi đi du lịch, việc giao tiếp tại khách sạn bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn chủ động hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với nhân viên phục vụ. Hãy luyện tập các mẫu câu trên để mỗi chuyến đi đều dễ dàng và thoải mái hơn.
📩 Bạn cần bản PDF / slide để in ra học?
Hoặc muốn nhận trọn bộ giao tiếp tại: sân bay – bệnh viện – taxi – mua vé? Hãy để lại email nhé!
Đăng nhận xét