Thời tiết là một trong những chủ đề "mở màn" dễ dàng và phổ biến nhất trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh, đặc biệt là khi bắt chuyện với người lạ hoặc trong những tình huống xã giao (small talk). Bài học này sẽ giúp bạn nắm được từ vựng, mẫu câu hỏi, phản hồi và cách giao tiếp về thời tiết một cách tự nhiên.
1. Hỏi về thời tiết hiện tại (Asking about the current weather)
💡 Lưu ý:
Khi trả lời, bạn có thể thêm từ cảm thán để tăng tính tự nhiên: “Oh, it’s freezing!”
Từ “out there” được dùng khi người hỏi đang ở trong nhà.
2. Miêu tả thời tiết (Describing the weather)
💡 Lưu ý:
“It’s raining cats and dogs” là cách nói vui, mang tính hình tượng – không dùng trong văn phong quá nghiêm túc.
“Freezing” mô tả cực lạnh, hơn cả “cold”.
3. Dự báo thời tiết (Forecasting)
💡 Lưu ý:
“They say” hoặc “I heard” được dùng khi dẫn lời dự báo thời tiết không chính thức.
“Partly cloudy” = có mây nhưng vẫn có nắng, một cách nói lịch sự trong dự báo.
4. Cảm xúc & phản ứng về thời tiết (Reactions & Feelings)
💡 Lưu ý:
Đừng ngại chia sẻ cảm xúc, người bản xứ rất hay dùng cảm thán như “Ugh, I can’t stand this heat!”
“Peaceful” dùng khi miêu tả mưa nhẹ hoặc không gian yên tĩnh nhờ thời tiết.
5. Từ vựng bổ sung về thời tiết (Extra vocabulary)
Tổng kết:
Thời tiết không chỉ là chủ đề mở đầu thú vị mà còn giúp kéo dài và duy trì cuộc trò chuyện. Hãy luyện tập những mẫu câu này hàng ngày, bạn sẽ thấy việc nói tiếng Anh trở nên tự nhiên và gần gũi hơn nhiều!
📩 Bạn muốn tải bài học này dưới dạng PDF hoặc slide?
Hãy để lại email hoặc đăng ký nhận tài liệu miễn phí từ Ái Đi Âu nhé!
Đăng nhận xét