Lesson 2 Weather Talk – Giao Tiếp Về Thời Tiết

Thời tiết là một trong những chủ đề "mở màn" dễ dàng và phổ biến nhất trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh, đặc biệt là khi bắt chuyện với người lạ hoặc trong những tình huống xã giao (small talk). Bài học này sẽ giúp bạn nắm được từ vựng, mẫu câu hỏi, phản hồi và cách giao tiếp về thời tiết một cách tự nhiên.


1. Hỏi về thời tiết hiện tại (Asking about the current weather)

Câu hỏi

Phản hồi gợi ý

What’s the weather like today?

It’s sunny and warm.

How’s the weather?

It’s raining heavily. / It’s quite chilly today.

Is it cold out there?

Yeah, you’d better wear a coat.

Is it hot today?

Pretty hot. It feels like summer!

💡 Lưu ý:

  • Khi trả lời, bạn có thể thêm từ cảm thán để tăng tính tự nhiên: “Oh, it’s freezing!

  • Từ “out there” được dùng khi người hỏi đang ở trong nhà.


2. Miêu tả thời tiết (Describing the weather)

Tình huống

Cách diễn đạt

Trời nắng

It’s sunny / The sun is shining.

Trời mưa nhỏ

It’s drizzling / There’s a light rain.

Trời mưa lớn

It’s pouring / It’s raining cats and dogs. (idiom)

Trời lạnh

It’s cold / It’s freezing outside.

Trời nóng

It’s hot / It’s boiling today.

Trời âm u, nhiều mây

It’s cloudy / It looks gloomy.

Có sương mù

It’s foggy / The visibility is low.

Có gió

It’s windy / The wind is strong today.

Tuyết rơi

It’s snowing / There’s snow on the ground.

💡 Lưu ý:

  • It’s raining cats and dogs” là cách nói vui, mang tính hình tượng – không dùng trong văn phong quá nghiêm túc.

  • Freezing” mô tả cực lạnh, hơn cả “cold”.


3. Dự báo thời tiết (Forecasting)

Câu hỏi

Câu trả lời mẫu

Do you know the weather forecast?

They say it’s going to rain tomorrow.

Is it going to snow this weekend?

Possibly. The temperature is dropping.

Will it be sunny tomorrow?

I heard it’ll be partly cloudy with some sunshine.

Any chance of rain later?

Maybe in the afternoon. Better take an umbrella.

💡 Lưu ý:

  • They say” hoặc “I heard” được dùng khi dẫn lời dự báo thời tiết không chính thức.

  • Partly cloudy” = có mây nhưng vẫn có nắng, một cách nói lịch sự trong dự báo.


4. Cảm xúc & phản ứng về thời tiết (Reactions & Feelings)

Câu nói

Tình huống gợi ý

What a beautiful day!

Trời nắng đẹp, dễ chịu

I hate this kind of weather.

Trời âm u, ẩm ướt hoặc oi bức

It’s too cold for me.

Cảm thấy lạnh hơn mức chịu được

I love the rain. It feels peaceful.

Thời tiết mưa nhẹ, lãng mạn

I wish it were sunny.

Mong có nắng, thường dùng khi trời xấu

💡 Lưu ý:

  • Đừng ngại chia sẻ cảm xúc, người bản xứ rất hay dùng cảm thán như “Ugh, I can’t stand this heat!

  • Peaceful” dùng khi miêu tả mưa nhẹ hoặc không gian yên tĩnh nhờ thời tiết.


5. Từ vựng bổ sung về thời tiết (Extra vocabulary)

Từ vựng

Ý nghĩa

humidity

độ ẩm

heatwave

đợt nắng nóng kéo dài

thunderstorm

bão có sấm sét

breeze

gió nhẹ

frost

sương giá

hail

mưa đá

overcast

u ám, phủ mây

chilly

se lạnh

lightning

tia chớp


Tổng kết:

Thời tiết không chỉ là chủ đề mở đầu thú vị mà còn giúp kéo dài và duy trì cuộc trò chuyện. Hãy luyện tập những mẫu câu này hàng ngày, bạn sẽ thấy việc nói tiếng Anh trở nên tự nhiên và gần gũi hơn nhiều!


📩 Bạn muốn tải bài học này dưới dạng PDF hoặc slide?
Hãy để lại email hoặc đăng ký nhận tài liệu miễn phí từ Ái Đi Âu nhé!


Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn