Series Daily English: Lesson 1 Daily Communication – Giao Tiếp Hằng Ngày

Trong môi trường học tập, làm việc hay cuộc sống hằng ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng kết nối với mọi người hơn. Bài học hôm nay tổng hợp những mẫu câu cơ bản, thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, kèm theo phiên âm, phản hồi và ghi chú giúp bạn ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn.


1. Chào hỏi (Greetings) & Phản hồi

Câu hỏi / Lời chào

Phản hồi

Hello! / Hi!

Hi! / Hello!

Hey!

Hey! What’s up? /

Not much, you?

Good morning!

Good morning! How are you?

How’s it going?

Pretty good! How about you? /

Not bad! How about you?

What’s up?

Not much! Just chilling. /

Same as usual!

💡 Lưu ý:

  • Nếu không muốn nói nhiều, bạn có thể đáp: "Not bad, you?
  • "What’s up?" chỉ là lời chào thông thường, không cần câu trả lời chi tiết.
  • "Not much, you?" – Không có gì đặc biệt, còn bạn?
  • "Just chilling." – Đang thư giãn thôi.
  • "Same old, same old." – Vẫn như mọi ngày thôi.
  • "Hey! All good, you?" – Chào! Mọi thứ ổn, bạn thì sao?



2. Cảm ơn & Đáp lại (Thanking & Responding)

Cảm ơn

Phản hồi

Thank you!

You’re welcome! /

No problem!

Thanks!

Anytime! /

Don’t mention it!

Thanks a lot!

No worries! /

Glad to help!

I really appreciate it!

It’s my pleasure! /

No big deal!

Much obliged!

You got it! (Rất thân mật)

💡 Lưu ý:

  • "No problem" rất phổ biến, dùng trong giao tiếp thân thiện.
  • "Much obliged" mang tính trang trọng, ít dùng trong hội thoại thường ngày.



3. Xin lỗi & Phản hồi (Apologizing & Responding)

Lời xin lỗi

Phản hồi

I’m sorry!

It’s okay! / No worries!

My apologies!

I understand. / It’s fine.

I didn’t mean to!

I know, don’t worry!

It was my fault.

That’s alright! / Just be careful next time.

Please forgive me.

It’s okay, I forgive you.

💡 Lưu ý:

  • Với lỗi nhẹ, có thể đáp lại: "It’s fine, don’t worry!"
  • Với lỗi lớn hơn, nên nói: "I appreciate your apology."



4. Tạm biệt & Phản hồi (Goodbyes & Responding)

Lời tạm biệt

Phản hồi

Goodbye!

Goodbye! Take care!

Bye!

Bye! See you!

See you later!

See you! /

Later!

Take care!

You too! /

Stay safe!

Catch you later!

Sure! See ya!

Have a good one!

Thanks! You too!

Talk to you soon!

Looking forward to it!

💡 Lưu ý:

  • "Take care" là lời chúc phù hợp khi sắp xa nhau một thời gian dài.
  • "Catch you later" rất thân mật, dùng với bạn bè thân thiết.


Câu "See you later" là một lời tạm biệt phổ biến mang tính thân mật và nhẹ nhàng, nghĩa là “Gặp bạn sau nhé”. Bạn có thể trả lời theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh:


Cách trả lời thông dụng nhất:

  • "See you!" – Gặp lại nhé!
  • "See you later!" – Lặp lại như một lời chào thân thiện.
  • "Later!" – Cách rút gọn, rất thân mật.
  • "Catch you later!" – Hẹn gặp sau! (thân mật hơn)


💬 Cách trả lời nếu bạn biết khi nào gặp lại:

  • "See you tomorrow!" – Gặp lại bạn vào ngày mai nhé!
  • "See you next week!" – Hẹn gặp tuần sau.
  • "See you at the restaurant!" – Gặp bạn ở cuộc họp nhé!


5. Hỏi thăm & Phản hồi (Checking in & Responding)

Câu hỏi

Phản hồi

How are you?

I’m good, thanks! You?

How’s everything?

Pretty good! /

Could be better.

How’s your day going?

Not bad! /

Busy as always.

What’s new?

Not much, same old!

How have you been?

I’ve been good! How about you?

💡 Lưu ý:

  • Trả lời ngắn gọn: "I’m fine, thanks."
  • Nếu muốn chia sẻ ngày không tốt: "I’ve had better days."



6. Yêu cầu & Nhờ vả (Requests & Asking for Help)

Câu hỏi

Phản hồi

Can you help me?

Sure! What do you need?

Could you do me a favor?

Of course! / What’s up?

Would you mind…?

Not at all! / Sorry, I can’t.

Can I ask you something?

Sure! Go ahead.

I need some help with this.

No problem! Let me see.

💡 Lưu ý:

  • Nếu không giúp được, bạn có thể nói: "I wish I could, but I’m busy right now."
  • "Sure! What’s up?" là cách đáp rất phổ biến, thân thiện.

Dưới đây là những cách từ chối một lời nhờ vả sao cho lịch sự, rõ ràng, và vẫn giữ được mối quan hệ tốt. Bạn có thể chọn tùy theo mức độ thân thiết và tình huống cụ thể.


Lịch sự – chuyên nghiệp (công việc, người không thân):

"I'm really sorry, but I can't help with that right now."
→ Xin lỗi, nhưng hiện tại tôi không thể giúp việc đó được.

"I’d love to help, but I’m currently tied up with something else."
→ Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện giờ đang bận một việc khác.

"Unfortunately, I have too much on my plate at the moment."
→ Rất tiếc, hiện tại tôi có quá nhiều việc phải làm.

"That’s not something I can take on right now. I hope you understand."
→ Đó không phải là việc tôi có thể nhận làm lúc này. Mong bạn thông cảm.

😊 Thân thiện – bạn bè, đồng nghiệp:

"I wish I could, but I’m swamped today."
→ Ước gì mình giúp được, nhưng hôm nay mình bận quá.

"Sorry, I’ve got a lot going on right now."
→ Xin lỗi, giờ mình có nhiều việc đang dở dang.

"I’m not the best person to help with that. Maybe try asking [tên người khác]?"
→ Mình không phải là người phù hợp để giúp vụ đó. Bạn thử hỏi [tên người khác] xem?


Tổng kết:
Những mẫu câu giao tiếp đơn giản nhưng hiệu quả này chính là nền tảng giúp bạn luyện nói tiếng Anh hàng ngày một cách tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ tốt hơn và giao tiếp tự tin hơn nhé!


Nếu bạn cần bản in đẹp, hoặc muốn bài học dạng PDF, hãy để lại email hoặc đăng ký nhận tài liệu học tập miễn phí từ Ái Đi Âu nhé!




Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn