Trong môi trường học tập, làm việc hay cuộc sống hằng ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng kết nối với mọi người hơn. Bài học hôm nay tổng hợp những mẫu câu cơ bản, thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, kèm theo phiên âm, phản hồi và ghi chú giúp bạn ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn.
1. Chào hỏi (Greetings) & Phản hồi
💡 Lưu ý:
- Nếu không muốn nói nhiều, bạn có thể đáp: "Not bad, you?
- "What’s up?" chỉ là lời chào thông thường, không cần câu trả lời chi tiết.
- "Not much, you?" – Không có gì đặc biệt, còn bạn?
- "Just chilling." – Đang thư giãn thôi.
- "Same old, same old." – Vẫn như mọi ngày thôi.
- "Hey! All good, you?" – Chào! Mọi thứ ổn, bạn thì sao?
2. Cảm ơn & Đáp lại (Thanking & Responding)
💡 Lưu ý:
- "No problem" rất phổ biến, dùng trong giao tiếp thân thiện.
- "Much obliged" mang tính trang trọng, ít dùng trong hội thoại thường ngày.
3. Xin lỗi & Phản hồi (Apologizing & Responding)
💡 Lưu ý:
- Với lỗi nhẹ, có thể đáp lại: "It’s fine, don’t worry!"
- Với lỗi lớn hơn, nên nói: "I appreciate your apology."
4. Tạm biệt & Phản hồi (Goodbyes & Responding)
💡 Lưu ý:
- "Take care" là lời chúc phù hợp khi sắp xa nhau một thời gian dài.
- "Catch you later" rất thân mật, dùng với bạn bè thân thiết.
Câu "See you later" là một lời tạm biệt phổ biến mang tính thân mật và nhẹ nhàng, nghĩa là “Gặp bạn sau nhé”. Bạn có thể trả lời theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh:
✅ Cách trả lời thông dụng nhất:
- "See you!" – Gặp lại nhé!
- "See you later!" – Lặp lại như một lời chào thân thiện.
- "Later!" – Cách rút gọn, rất thân mật.
- "Catch you later!" – Hẹn gặp sau! (thân mật hơn)
💬 Cách trả lời nếu bạn biết khi nào gặp lại:
- "See you tomorrow!" – Gặp lại bạn vào ngày mai nhé!
- "See you next week!" – Hẹn gặp tuần sau.
- "See you at the restaurant!" – Gặp bạn ở cuộc họp nhé!
5. Hỏi thăm & Phản hồi (Checking in & Responding)
💡 Lưu ý:
- Trả lời ngắn gọn: "I’m fine, thanks."
- Nếu muốn chia sẻ ngày không tốt: "I’ve had better days."
6. Yêu cầu & Nhờ vả (Requests & Asking for Help)
💡 Lưu ý:
- Nếu không giúp được, bạn có thể nói: "I wish I could, but I’m busy right now."
- "Sure! What’s up?" là cách đáp rất phổ biến, thân thiện.
Dưới đây là những cách từ chối một lời nhờ vả sao cho lịch sự, rõ ràng, và vẫn giữ được mối quan hệ tốt. Bạn có thể chọn tùy theo mức độ thân thiết và tình huống cụ thể.
✅ Lịch sự – chuyên nghiệp (công việc, người không thân):
"I'm really sorry, but I can't help with that right now."→ Xin lỗi, nhưng hiện tại tôi không thể giúp việc đó được.
"I’d love to help, but I’m currently tied up with something else."
→ Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện giờ đang bận một việc khác.
"Unfortunately, I have too much on my plate at the moment."
→ Rất tiếc, hiện tại tôi có quá nhiều việc phải làm.
"That’s not something I can take on right now. I hope you understand."
→ Đó không phải là việc tôi có thể nhận làm lúc này. Mong bạn thông cảm.
😊 Thân thiện – bạn bè, đồng nghiệp:
"I wish I could, but I’m swamped today."→ Ước gì mình giúp được, nhưng hôm nay mình bận quá.
→ Xin lỗi, giờ mình có nhiều việc đang dở dang.
→ Mình không phải là người phù hợp để giúp vụ đó. Bạn thử hỏi [tên người khác] xem?
Tổng kết:
Những mẫu câu giao tiếp đơn giản nhưng hiệu quả này chính là nền tảng giúp bạn luyện nói tiếng Anh hàng ngày một cách tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ tốt hơn và giao tiếp tự tin hơn nhé!
Nếu bạn cần bản in đẹp, hoặc muốn bài học dạng PDF, hãy để lại email hoặc đăng ký nhận tài liệu học tập miễn phí từ Ái Đi Âu nhé!
Đăng nhận xét