Cùng Ái Đi Âu học tiếng anh Trang trại thông qua các đoạn tiếng anh song ngữ, kèm từ vựng được phiên âm và dịch nghĩa chi tiết.
Mỗi bài viết sẽ gồm 2 từ vựng tiếng anh chính kèm 1 đoạn văn tiếng anh mô tả. Một số từ vựng quan trọng được mình dịch nghĩa và tổng hợp lại thành list có phiên âm luôn cho các bạn khỏi phải tốn công đi tra nè. Chúc các bạn học vui vẻ nhen.
A. Barn (Chuồng Trại)
The barn is perhaps the most iconic (/aɪˈkɒnɪk/) (biểu tượng) farm structure (/ˈstrʌktʃər/) (cấu trúc), and for good reason. This large, often red-painted structure is used to house livestock (/haʊs ˈlaɪvstɒk/) (chứa gia súc), such as cows, horses, and chickens.
Barns can also be used for storing hay (/ˈstɔːrɪŋ heɪ/) (lưu trữ cỏ khô) and other animal feed (/ˈænɪməl fiːd/) (thức ăn chăn nuôi). Inside, you’ll often find stalls (/stɔːlz/) (chuồng nhỏ) for each animal, as well as a loft (/lɒft/) (gác xép) for storing hay.
Some barns even have a milking parlor (/ˈmɪlkɪŋ ˈpɑːrlər/) (phòng vắt sữa), where cows can be milked by hand or with the help of machines (/məˈʃiːnz/) (máy móc).
Dịch Tiếng Việt
Chuồng Trại (Barn)
Chuồng trại có lẽ là công trình biểu tượng (iconic) nhất của trang trại, và có lý do chính đáng. Công trình lớn này, thường được sơn đỏ, được sử dụng để chứa gia súc (house livestock) như bò, ngựa và gà.
Chuồng trại cũng có thể dùng để lưu trữ cỏ khô (storing hay) và thức ăn chăn nuôi (animal feed). Bên trong, bạn thường thấy các chuồng nhỏ (stalls) dành cho từng con vật, cũng như một gác xép (loft) để lưu trữ cỏ khô.
Một số chuồng trại thậm chí có phòng vắt sữa (milking parlor), nơi bò có thể được vắt sữa bằng tay hoặc với sự hỗ trợ của máy móc (machines).
Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm
- Iconic (/aɪˈkɒnɪk/) - biểu tượng
- Structure (/ˈstrʌktʃər/) - cấu trúc
- House livestock (/haʊs ˈlaɪvstɒk/) - chứa gia súc
- Storing hay (/ˈstɔːrɪŋ heɪ/) - lưu trữ cỏ khô
- Animal feed (/ˈænɪməl fiːd/) - thức ăn chăn nuôi
- Stalls (/stɔːlz/) - chuồng nhỏ
- Loft (/lɒft/) - gác xép
- Milking parlor (/ˈmɪlkɪŋ ˈpɑːrlər/) - phòng vắt sữa
- Machines (/məˈʃiːnz/) - máy móc
B. Silo (Hầm Chứa Nguyên liệu)
A silo (/ˈsaɪloʊ/) (hầm chứa ngũ cốc) is a tall, cylindrical structure (/sɪˈlɪndrɪkəl ˈstrʌktʃər/) (cấu trúc hình trụ) that is used to store grain (/stɔːr ɡreɪn/) (lưu trữ ngũ cốc), such as corn (/kɔːrn/) (ngô) or wheat (/wiːt/) (lúa mì).
These structures are typically made of concrete (/ˈkɒŋkriːt/) (bê tông) or steel (/stiːl/) (thép), and are designed to keep the grain dry (/ɡreɪn draɪ/) (ngũ cốc khô ráo) and free from pests (/friː frɒm pɛsts/) (không bị côn trùng phá hoại).
Silos can be found on both small and large farms, and are often used in conjunction (/kənˈdʒʌŋkʃən/) (kết hợp) with other storage buildings (/ˈstɔːrɪdʒ ˈbɪldɪŋz/) (công trình lưu trữ), such as barns (/bɑːrnz/) (chuồng trại) and sheds (/ʃɛdz/) (nhà kho).
Dịch Tiếng Việt
Hầm Chứa Ngũ Cốc (Silo)
Hầm chứa ngũ cốc là một cấu trúc hình trụ (cylindrical structure) cao được sử dụng để lưu trữ ngũ cốc (store grain) như ngô (corn) hoặc lúa mì (wheat).
Những công trình (structures) này thường được làm từ bê tông (concrete) hoặc thép (steel) và được thiết kế để giữ cho ngũ cốc khô ráo (grain dry) và không bị côn trùng phá hoại (free from pests).
Hầm chứa có thể được tìm thấy ở cả trang trại nhỏ và lớn, và thường được sử dụng kết hợp (conjunction) với các công trình lưu trữ (storage buildings) khác như chuồng trại (barns) và nhà kho (sheds).
Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm
- Silo (/ˈsaɪloʊ/) - hầm chứa ngũ cốc
- Cylindrical structure (/sɪˈlɪndrɪkəl ˈstrʌktʃər/) - cấu trúc hình trụ
- Store grain (/stɔːr ɡreɪn/) - lưu trữ ngũ cốc
- Corn (/kɔːrn/) - ngô
- Wheat (/wiːt/) - lúa mì
- Concrete (/ˈkɒŋkriːt/) - bê tông
- Steel (/stiːl/) - thép
- Grain dry (/ɡreɪn draɪ/) - ngũ cốc khô ráo
- Free from pests (/friː frɒm pɛsts/) - không bị côn trùng phá hoại
- Conjunction (/kənˈdʒʌŋkʃən/) - kết hợp
- Storage buildings (/ˈstɔːrɪdʒ ˈbɪldɪŋz/) - công trình lưu trữ
- Barns (/bɑːrnz/) - chuồng trại
- Sheds (/ʃɛdz/) - nhà kho
Đăng nhận xét