Series Học tiếng anh Trang trại qua đoạn văn song ngữ: Feed Trough (Máng Ăn), Manure Pit (Hầm Chứa Phân)

Cùng Ái Đi Âu học tiếng anh Trang trại thông qua các đoạn tiếng anh song ngữ, kèm từ vựng được phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Mỗi bài viết sẽ gồm 2 từ vựng tiếng anh chính kèm 1 đoạn văn tiếng anh mô tả. Một số từ vựng quan trọng được mình dịch nghĩa và tổng hợp lại thành list có phiên âm luôn cho các bạn khỏi phải tốn công đi tra nè. Chúc các bạn học vui vẻ nhen.

A. Feed Trough (Máng Ăn)
The feed trough (máng ăn) is an essential item (/ɪˈsɛnʃəl ˈaɪtəm/) (món đồ thiết yếu) on a pig farm, helping to efficiently distribute food (/dɪsˈtrɪbjuːt fʊd/) (phân phối thức ăn) to the pigs. Feed troughs can be made of (/biː meɪd ʌv/) (được làm bằng) metal (/ˈmɛtəl/) (kim loại), hard plastic (/hɑːd ˈplæstɪk/) (nhựa cứng), or concrete (/ˈkɒnˌkriːt/) (bê tông), and are designed to (/dɪˈzaɪnd tuː/) (được thiết kế để) minimize food waste (/fʊd weɪst/) (lãng phí thức ăn). Some larger farms use automatic feeding systems (/ˌɔːtəˈmætɪk ˈfiːdɪŋ ˈsɪstəmz/) (hệ thống cấp thức ăn tự động) to ensure a constant supply (/ˈkɒnstənt səˈplaɪ/) (cung cấp liên tục) of food, evenly distributed to each pig.


Dịch Tiếng Việt:

Máng Ăn (Feed Trough)
Máng ăn là một món đồ thiết yếu (essential item) trong một trang trại heo, giúp phân phối thức ăn (distribute food) một cách hiệu quả đến các con heo. Máng ăn có thể được làm bằng (be made of) kim loại (metal), nhựa cứng (hard plastic), hoặc bê tông (concrete), và được thiết kế để (designed to) giảm thiểu lãng phí thức ăn (food waste). Một số trang trại lớn sử dụng hệ thống cấp thức ăn tự động (automatic feeding systems) để đảm bảo một cung cấp liên tục (constant supply) thức ăn, được phân phối đồng đều đến mỗi con heo.


Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm:

  1. Essential item (/ɪˈsɛnʃəl ˈaɪtəm/) - món đồ thiết yếu

  2. Distribute food (/dɪsˈtrɪbjuːt fʊd/) - phân phối thức ăn

  3. Be made of (/biː meɪd ʌv/) - được làm bằng

  4. Metal (/ˈmɛtəl/) - kim loại

  5. Hard plastic (/hɑːd ˈplæstɪk/) - nhựa cứng

  6. Designed to (/dɪˈzaɪnd tuː/) - được thiết kế để

  7. Food waste (/fʊd weɪst/) - lãng phí thức ăn

  8. Automatic feeding systems (/ˌɔːtəˈmætɪk ˈfiːdɪŋ ˈsɪstəmz/) - hệ thống cấp thức ăn tự động

  9. Constant supply (/ˈkɒnstənt səˈplaɪ/) - cung cấp liên tục


B. Manure Pit (Hầm Chứa Phân)
A manure pit (/məˈnʊə pɪt/) (hầm chứa phân) is where the waste (/weɪst/) (chất thải) from the pigs is collected, helping to maintain (/meɪnˈteɪn/) (duy trì) farm hygiene (/fɑːm ˈhaɪdʒiːn/) (vệ sinh trang trại) and reduce environmental pollution (/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl pəˈluːʃən/) (ô nhiễm môi trường). Some farms use advanced (/ədˈvɑːnst/) (tiên tiến) waste management systems (/weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəmz/) (hệ thống quản lý chất thải) to recycle (/rɪˈsaɪkl/) (tái chế) manure (/məˈnʊə/) (phân) into organic fertilizer (/ɔːˈɡænɪk ˈfɜːtɪlaɪzə/) (phân bón hữu cơ) or biogas (/ˈbaɪəʊɡæs/) (biogas), saving costs (/ˈseɪvɪŋ kɒsts/) (tiết kiệm chi phí) and being eco-friendly (/ˈiːkəʊ ˈfrɛndli/) (thân thiện với môi trường).


Dịch Tiếng Việt:

Hầm Chứa Phân (Manure Pit)
Hầm chứa phân là nơi chất thải (waste) từ các con heo được thu gom, giúp duy trì (maintain) vệ sinh trang trại (farm hygiene) và giảm thiểu ô nhiễm môi trường (environmental pollution). Một số trang trại sử dụng các hệ thống tiên tiến (advanced) về quản lý chất thải (waste management systems) để tái chế (recycle) phân (manure) thành phân bón hữu cơ (organic fertilizer) hoặc biogas (biogas), tiết kiệm chi phí (saving costs) và thân thiện với môi trường (eco-friendly).


Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm:

  1. Manure pit (/məˈnʊə pɪt/) - hầm chứa phân

  2. Waste (/weɪst/) - chất thải

  3. Maintain (/meɪnˈteɪn/) - duy trì

  4. Farm hygiene (/fɑːm ˈhaɪdʒiːn/) - vệ sinh trang trại

  5. Environmental pollution (/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl pəˈluːʃən/) - ô nhiễm môi trường

  6. Advanced (/ədˈvɑːnst/) - tiên tiến

  7. Waste management systems (/weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəmz/) - hệ thống quản lý chất thải

  8. Recycle (/rɪˈsaɪkl/) - tái chế

  9. Manure (/məˈnʊə/) - phân

  10. Organic fertilizer (/ɔːˈɡænɪk ˈfɜːtɪlaɪzə/) - phân bón hữu cơ

  11. Biogas (/ˈbaɪəʊɡæs/) - biogas

  12. Saving costs (/ˈseɪvɪŋ kɒsts/) - tiết kiệm chi phí

  13. Eco-friendly (/ˈiːkəʊ ˈfrɛndli/) - thân thiện với môi trường

Bạn thấy thế nào với bài học hôm nay? Thật thú vị và dễ dàng để học từ vựng mới đúng không nào?
Nếu bạn thấy hữu ích, hãy để lại bình luận để mình biết mình đang không cô đơn nhé!
Hãy cùng học tiếp Tiếng anh trang trại cùng Ái Đi Âu nhé! 

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn