Lesson 1: Vocabulary starting with A,B - Series: Học thuật ngữ chuyên ngành

Chào mừng bạn đến với series đầy tâm huyết của mình. Đây là cách mình học từ vựng chuyên ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học các từ: AI, Automatic feeder, Backfat, Barrow, Biosecurity, Boar, Boar effect, Breeding herd, Breeding soundness evaluation, Bulbourethral glands.


Bài sẽ có các thuật ngữ, phiên âm, nghĩa tiếng việt, phần định nghĩa theo cả tiếng việt và tiếng anh. Hôm nay cũng ta sẽ học các từ bắt đầu bằng A, B nhé!

Bài 1: Swine Reproduction and Management

1. Vocabulary & Definitions

Term

Vietnamese

Pronunciation

Definition (English)

Definition (Vietnamese)

AI (Artificial Insemination)

Thụ tinh nhân tạo

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ˌɪn.səˈmɪ.neɪ.ʃən/

The process of introducing semen into a sow or gilt's reproductive system using tools and techniques, rather than natural mating.

Quá trình đưa tinh trùng vào hệ sinh sản của lợn nái hoặc lợn hậu bị bằng công cụ và kỹ thuật thay vì giao phối tự nhiên.

Automatic feeder

Máy cho ăn tự động

/ˌɔː.təˈmæt.ɪk ˈfiː.dər/

A mechanized piece of equipment that dispenses feed to pigs at predetermined intervals or in response to the animals' consumption, ensuring a consistent supply of fresh feed.

Một thiết bị cơ giới hóa cung cấp thức ăn cho lợn theo khoảng thời gian được định sẵn hoặc dựa trên lượng tiêu thụ của chúng, đảm bảo nguồn thức ăn luôn tươi mới.

Backfat

Mỡ lưng

/ˈbæk.fæt/

The layer of fat located on the back of a pig, used as an indicator of the animal's overall body fat content and carcass quality.

Lớp mỡ nằm ở lưng lợn, được sử dụng để đánh giá tổng lượng mỡ cơ thể và chất lượng thịt.

Barrow

Lợn đực đã thiến

/ˈbær.oʊ/

A young male pig that has been castrated.

Một con lợn đực non đã bị thiến.

Biosecurity

An toàn sinh học

/ˌbaɪ.oʊ.sɪˈkjʊr.ə.ti/

A set of practices and protocols designed to prevent the introduction and spread of diseases within a pig farm.

Một tập hợp các biện pháp và quy trình được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của dịch bệnh trong trang trại nuôi lợn.

Boar

Lợn đực chưa thiến

/bɔːr/

An uncastrated adult male pig, used for breeding purposes.

Một con lợn đực trưởng thành chưa bị thiến, được sử dụng để phối giống.

Boar effect

Hiệu ứng lợn đực

/bɔːr ɪˈfɛkt/

The phenomenon of exposure to mature male pigs causing early puberty in female pigs.

Hiện tượng lợn cái tiếp xúc với lợn đực trưởng thành sẽ kích thích chúng dậy thì sớm.

Breeding herd

Đàn lợn giống

/ˈbriː.dɪŋ hɜːrd/

A group of pigs, including sows, gilts, and boars, maintained for producing piglets.

Một nhóm lợn gồm lợn nái, lợn hậu bị và lợn đực được nuôi để sản xuất lợn con.

Breeding soundness evaluation

Đánh giá khả năng sinh sản

/ˈbriː.dɪŋ ˈsaʊnd.nəs ˌiː.væ.ljuˈeɪ.ʃən/

A number of tests or an evaluation used to determine a male pig's ability to breed.

Một loạt các bài kiểm tra hoặc đánh giá để xác định khả năng sinh sản của lợn đực.

Bulbourethral glands

Tuyến hành niệu

/ˌbʌl.boʊ.jʊˈriː.θrəl ˈɡlændz/

Small glands found in the reproductive organs of male pigs.

Các tuyến nhỏ nằm trong cơ quan sinh sản của lợn đực.


3. Comprehension Questions

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:

  1. What is the purpose of artificial insemination in pig farming? 

(Mục đích của thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi lợn là gì?)

  1. Why is backfat important in assessing pig carcass quality? 

(Tại sao mỡ lưng quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thịt lợn?)

  1. What is the difference between a boar and a barrow? 

(Sự khác biệt giữa lợn đực chưa thiến và lợn đực đã thiến là gì?)

  1. How does the boar effect influence female pigs? 

(Hiệu ứng lợn đực ảnh hưởng đến lợn cái như thế nào?)

  1. What is the role of biosecurity on a pig farm? 

(Vai trò của an toàn sinh học trong trang trại lợn là gì?)


4. Fill in the Blanks

Điền vào chỗ trống bằng các thuật ngữ phù hợp từ danh sách từ vựng:

  1. The ___________ is used to dispense food to pigs at specific intervals.
    ( ___________ được sử dụng để cung cấp thức ăn cho lợn theo các khoảng thời gian nhất định.)

  2. A male pig that has been castrated is called a ___________.
    _(Một con lợn đực đã bị thiến được gọi là __________.)

  3. The presence of a ___________ can induce early puberty in female pigs.
    (Sự có mặt của ___________ có thể kích thích lợn cái dậy thì sớm.)

  4. Farmers use ___________ to assess a boar's ability to reproduce.
    (Người chăn nuôi sử dụng ___________ để đánh giá khả năng sinh sản của lợn đực.)

  5. The ___________ helps control fat content in pigs for better meat quality.
    (__________ giúp kiểm soát lượng mỡ trên cơ thể lợn để có chất lượng thịt tốt hơn.)_


Bài học này giúp sinh viên thú y hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong chăn nuôi lợn bằng cách kết hợp phiên âm, dịch nghĩa chi tiết và bài tập thực hành. 🚀


Đáp án gợi ý:

3. Comprehension Questions - Suggested Answers

  1. What is the purpose of artificial insemination in pig farming?
    Artificial insemination (AI) is used to introduce semen into a sow or gilt’s reproductive system without natural mating. This helps improve genetic quality, control disease transmission, and increase breeding efficiency.

  2. Why is backfat important in assessing pig carcass quality?
    Backfat is an indicator of a pig’s overall body fat content and carcass quality. It helps farmers and processors determine meat yield, leanness, and market value.

  3. What is the difference between a boar and a barrow?
    A boar is an uncastrated adult male pig used for breeding, whereas a barrow is a young male pig that has been castrated, typically raised for meat production.

  4. How does the boar effect influence female pigs?
    The boar effect refers to how exposure to mature male pigs can stimulate early puberty in female pigs, helping synchronize and improve reproductive efficiency in a breeding herd.

  5. What is the role of biosecurity on a pig farm?
    Biosecurity involves practices and protocols that prevent the introduction and spread of diseases within a pig farm. It includes hygiene measures, restricted farm access, and proper waste disposal to maintain herd health.


4. Fill in the Blanks - Answers

  1. The automatic feeder is used to dispense food to pigs at specific intervals.
    (Máy cho ăn tự động được sử dụng để cung cấp thức ăn cho lợn theo các khoảng thời gian nhất định.)

  2. A male pig that has been castrated is called a barrow.
    (Một con lợn đực đã bị thiến được gọi là lợn đực đã thiến.)

  3. The presence of a boar can induce early puberty in female pigs.
    (Sự có mặt của lợn đực chưa thiến có thể kích thích lợn cái dậy thì sớm.)

  4. Farmers use breeding soundness evaluation to assess a boar's ability to reproduce.
    (Người chăn nuôi sử dụng đánh giá khả năng sinh sản để đánh giá khả năng sinh sản của lợn đực.)

  5. The backfat helps control fat content in pigs for better meat quality.
    (Mỡ lưng giúp kiểm soát lượng mỡ trên cơ thể lợn để có chất lượng thịt tốt hơn.)

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn