Cùng học tiếng anh Trang trại thông qua các đoạn tiếng anh song ngữ, kèm từ vựng được phiên âm và dịch nghĩa chi tiết.
Mỗi bài viết sẽ gồm 2 từ vựng tiếng anh chính kèm 1 đoạn văn tiếng anh mô tả. Một số từ vựng quan trọng được mình dịch nghĩa và tổng hợp lại thành list có phiên âm luôn cho các bạn khỏi phải tốn công đi tra nè. Chúc các bạn học vui vẻ nhen.
A. Chuồng Heo (Pig Pen)
The pig pen (chuồng heo) is a dedicated area (khu vực chuyên dụng) designed for raising (nuôi dưỡng) and protecting pigs. Typically, it is made of sturdy (vững chắc) concrete (bê tông) or wood, with a well-maintained (được bảo trì tốt) drainage system (hệ thống thoát nước) to ensure cleanliness (vệ sinh).
Modern farms (trang trại hiện đại) often include ventilation and cooling systems (hệ thống thông gió và làm mát) to maintain a comfortable environment for the pigs, helping them grow healthily (phát triển khỏe mạnh).
Dịch Tiếng Việt:
Chuồng Heo (Pig Pen)
Chuồng heo là một khu vực chuyên dụng (dedicated area) được thiết kế để nuôi dưỡng (raising) và bảo vệ heo. Thông thường, chuồng được làm bằng bê tông (concrete) hoặc gỗ, với một hệ thống thoát nước (drainage system) được bảo trì tốt (well-maintained) để đảm bảo vệ sinh (cleanliness).
Các trang trại hiện đại (modern farms) thường bao gồm hệ thống thông gió và làm mát (ventilation and cooling systems) để duy trì một môi trường thoải mái cho heo, giúp chúng phát triển khỏe mạnh (grow healthily).
Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm:
- Dedicated area (/ˈdɛdɪkeɪtɪd ˈɛəɹɪə/) - khu vực chuyên dụng
- Raising (/ˈreɪzɪŋ/) - nuôi dưỡng
- Sturdy (/ˈstɜːdi/) - vững chắc
- Concrete (/ˈkɒnˌkriːt/) - bê tông
- Well-maintained (/wɛl meɪnˈteɪnd/) - được bảo trì tốt
- Drainage system (/ˈdreɪnɪdʒ ˈsɪstəm/) - hệ thống thoát nước
- Cleanliness (/ˈklɛnliːnɪs/) - vệ sinh
- Modern farms (/ˈmɒdərn fɑːmz/) - trang trại hiện đại
- Ventilation and cooling systems (/ˌvɛntɪˈleɪʃən ənd ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəmz/) - hệ thống thông gió và làm mát
- Grow healthily (/ɡroʊ ˈhɛlθɪli/) - phát triển khỏe mạnh
B. Chuồng Đẻ (Farrowing Crate)
A farrowing crate is a specialized enclosure (khu vực bao quanh, chuồng) for sows (heo mẹ) when they are about to give birth (sinh con).
The design of the crate (chuồng) helps protect piglets (heo con) from being accidentally crushed (bị nghiền nát) by their mother, while also providing space for the sow to nurse (cho con bú) her piglets.
Many modern farrowing crates are equipped with (được trang bị với) temperature control systems (hệ thống điều chỉnh nhiệt độ) to keep piglets warm (ấm) during their early days (những ngày đầu).
Dịch Tiếng Việt:
Chuồng Đẻ (Farrowing Crate)
Một chuồng đẻ là một khu vực chuyên dụng dành cho heo mẹ khi chúng sắp sinh con.
Thiết kế của chuồng giúp bảo vệ heo con khỏi bị nghiền nát bởi mẹ chúng, đồng thời cung cấp không gian cho heo mẹ để cho con bú.
Nhiều chuồng đẻ hiện đại được trang bị với hệ thống điều chỉnh nhiệt độ để giữ cho heo con ấm trong những ngày đầu của chúng.
Danh sách từ vựng đã dịch kèm phiên âm:
- Enclosure (/ɪnˈkləʊʒər/) - khu vực bao quanh, chuồng
- Sows (/saʊz/) - heo mẹ
- Give birth (/ɡɪv bɜːθ/) - sinh con
- Crate (/kreɪt/) - chuồng
- Piglets (/ˈpɪɡlɪts/) - heo con
- Crushed (/krʌʃt/) - bị nghiền nát
- Nurse (/nɜːrs/) - cho con bú
- Are equipped with (/ɑːr ɪˈkwɪpt wɪð/) - được trang bị với
- Temperature control systems (/ˈtɛmpərətjʊr kənˈtrəʊl ˈsɪstəmz/) - hệ thống điều chỉnh nhiệt độ
- Warm (/wɔːm/) - ấm
- Early days (/ˈɜːli deɪz/) - những ngày đầu
Đăng nhận xét