Lesson 4: Vocabulary starting with G, H, I. Series: Học thuật ngữ chuyên ngành

Chào mừng bạn đến với series đầy tâm huyết của mình. Đây là cách mình học từ vựng chuyên ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học các từ: Genetic, selection, Gestation, Gilt, Group housing, Grower, Gilt pool, Hand mating, Heat stress, Hog, Herd health plan, Immunocastration, Induced farrowing.


Bài sẽ có các thuật ngữ, phiên âm, nghĩa tiếng việt, phần định nghĩa theo cả tiếng việt và tiếng anh. Hôm nay cũng ta sẽ học các từ bắt đầu bằng A, B nhé!



Lesson 4: Swine Genetics, Reproduction, and Health Management

1. Vocabulary & Definitions

Term

Vietnamese

Pronunciation

Definition (English)

Definition (Vietnamese)

Genetic selection

Lựa chọn giống

/dʒəˈnɛt.ɪk səˈlɛk.ʃən/

The process of choosing animals with specific traits or performance characteristics for breeding, in order to improve the overall quality and productivity of the herd.

Quá trình chọn lọc những con lợn có đặc điểm và hiệu suất mong muốn để nhân giống, nhằm nâng cao chất lượng và năng suất đàn lợn.

Gestation

Thời kỳ mang thai

/dʒɛsˈteɪ.ʃən/

The period of pregnancy in a sow, lasting approximately 114 days.

Thời gian mang thai của lợn nái, kéo dài khoảng 114 ngày.

Gilt

Lợn cái chưa đẻ

/ɡɪlt/

A young female pig that has not yet given birth to a litter of piglets.

Lợn cái non chưa từng sinh con.

Group housing

Hệ thống chuồng nhóm

/ɡruːp ˈhaʊ.zɪŋ/

A housing system where pigs are kept together in larger groups, allowing for social interactions and more natural behaviors, compared to individual stalls or pens.

Hệ thống nuôi nhốt trong đó lợn được nuôi theo nhóm lớn, giúp chúng có sự tương tác xã hội và hành vi tự nhiên hơn so với chuồng đơn lẻ.

Grower

Lợn giống

/ˈɡroʊ.ər/

A pig that is in the phase between weaning and finishing, typically weighing between 40 and 120 pounds.

Lợn trong giai đoạn giữa cai sữa và nuôi thịt, thường có trọng lượng từ 18 đến 55 kg.

Gilt pool

Hồ giống lợn cái

/ɡɪlt puːl/

A group of gilts that are raised together to be used as replacement sows in the breeding herd.

Nhóm lợn cái được nuôi để thay thế lợn nái trong đàn sinh sản.

Hand mating

Ghép giống thủ công

/hænd ˈmeɪ.tɪŋ/

A breeding technique where a boar and a sow or gilt are manually introduced to ensure controlled mating.

Phương pháp ghép giống thủ công, trong đó lợn đực và lợn cái được cho phối giống trực tiếp dưới sự kiểm soát của con người.

Heat stress

Căng thẳng do nhiệt

/hiːt strɛs/

A condition that occurs when pigs are exposed to high temperatures and humidity, which can lead to reduced feed intake, growth rates, and reproductive performance.

Tình trạng xảy ra khi lợn tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm cao, dẫn đến giảm lượng ăn, tốc độ tăng trưởng và khả năng sinh sản.

Hog

Lợn đang lớn

/hɒɡ/

A growing or aging pig.

Một con lợn đang phát triển hoặc đã trưởng thành.

Herd health plan

Kế hoạch sức khỏe đàn lợn

/hɜːrd hɛlθ plæn/

A comprehensive strategy for maintaining and improving the overall health and welfare of pigs on a farm, including vaccination schedules, biosecurity measures, and disease monitoring.

Kế hoạch toàn diện để duy trì và cải thiện sức khỏe đàn lợn, bao gồm lịch tiêm chủng, các biện pháp an toàn sinh học và theo dõi dịch bệnh.

Immunocastration

Tiêm vaccine thay thế thiến

/ˌɪm.jə.nəʊ.kæsˈtreɪ.ʃən/

A non-surgical alternative to castration, involving the use of a vaccine to suppress testicular function and reduce aggressive behavior and boar taint in male pigs.

Phương pháp thay thế thiến bằng cách tiêm vaccine nhằm ức chế chức năng tinh hoàn, giảm hành vi hung hăng và mùi hôi đặc trưng ở lợn đực.

Induced farrowing

Sinh con nhân tạo

/ɪnˈduːst ˈfæroʊ.ɪŋ/

The use of hormonal treatments to induce labor in sows at a specific time, allowing for better management and scheduling of farrowing.

Sử dụng hormone để kích thích lợn nái sinh con vào thời điểm nhất định, giúp quản lý và sắp xếp lịch sinh sản hiệu quả hơn.


3. Comprehension Questions

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:

  1. What is the purpose of genetic selection in pig farming?
    (Mục đích của lựa chọn giống trong chăn nuôi lợn là gì?)

  2. How long is the gestation period of a sow?
    (Thời kỳ mang thai của lợn nái kéo dài bao lâu?)

  3. What is the difference between a gilt and a sow?
    (Sự khác biệt giữa lợn cái chưa đẻ và lợn nái là gì?)

  4. Why is heat stress a concern in pig farming?
    (Tại sao căng thẳng do nhiệt là một vấn đề đáng lo ngại trong chăn nuôi lợn?)

  5. How does immunocastration work?
    (Tiêm vaccine thay thế thiến hoạt động như thế nào?)


4. Fill in the Blanks

🔹 Điền vào chỗ trống bằng các thuật ngữ phù hợp từ danh sách từ vựng:

  1. __________ is the process of selecting pigs with specific traits for breeding to improve herd performance.

  2. A __________ is a young female pig that has not yet given birth.

  3. Farmers use __________ to vaccinate male pigs instead of surgically castrating them.

  4. __________ can negatively impact pigs by reducing their feed intake and growth rates.

  5. The practice of using hormones to induce labor in sows is called __________.


Answer Key (For Self-Evaluation)

3. Comprehension Answers

  1. Genetic selection helps improve herd productivity and quality by selecting pigs with desirable traits for breeding.

  2. The gestation period of a sow lasts approximately 114 days.

  3. A gilt is a young female pig that has never given birth, while a sow has already had one or more litters.

  4. Heat stress reduces feed intake, slows growth, and negatively affects reproductive performance in pigs.

  5. Immunocastration is a vaccination method that suppresses testicular function, reducing aggression and boar taint in male pigs.

Chọn lọc di truyền giúp cải thiện năng suất và chất lượng đàn bằng cách chọn lợn có các đặc điểm mong muốn để nhân giống.

Thời kỳ mang thai của lợn nái kéo dài khoảng 114 ngày.

Lợn nái tơ là lợn cái non chưa từng đẻ, trong khi lợn nái đã đẻ một hoặc nhiều lứa.

Căng thẳng nhiệt làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ, làm chậm quá trình tăng trưởng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất sinh sản ở lợn.

Thiến miễn dịch là phương pháp tiêm vắc-xin ức chế chức năng tinh hoàn, giảm tính hung dữ và mùi hôi ở lợn đực.

4. Fill in the Blanks - Answers

  1. Genetic selection is the process of selecting pigs with specific traits for breeding to improve herd performance.

  2. A gilt is a young female pig that has not yet given birth.

  3. Farmers use immunocastration to vaccinate male pigs instead of surgically castrating them.

  4. Heat stress can negatively impact pigs by reducing their feed intake and growth rates.

  5. The practice of using hormones to induce labor in sows is called induced farrowing.

Chọn lọc di truyền là quá trình chọn lọc những con lợn có đặc điểm cụ thể để nhân giống nhằm cải thiện hiệu suất của đàn.

Lợn nái tơ là lợn cái tơ chưa sinh con.

Người nông dân sử dụng phương pháp miễn dịch thiến để tiêm vắc-xin cho lợn đực thay vì phẫu thuật thiến chúng.

Căng thẳng do nhiệt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợn bằng cách làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ và tốc độ tăng trưởng của chúng.

Thực hành sử dụng hormone để kích thích chuyển dạ ở lợn nái được gọi là kích thích đẻ.


Ái Đi Âu hi vọng bài giảng này giúp sinh viên thú y có thể học thêm được nhiều từ vựng mới và củng cố thêm kiến thức chuyên môn của mình!


 

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn