Lesson 3: Vocabulary starting with F - Series: Học thuật ngữ chuyên ngành

 

Series: Học thuật ngữ chuyên ngành

Chào mừng bạn đến với series đầy tâm huyết của mình. Đây là cách mình học từ vựng chuyên ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học các từ: Farrowing, Farrowing crate, Farrow to finish operation, Feeder pig, Feed bin, Feed cart, Feed conversion ratio (FCR), Feed intake, Feed mill, Feedstuff, Floor feeding, Finishing, Finishing barn.

Bài sẽ có các thuật ngữ, phiên âm, nghĩa tiếng việt, phần định nghĩa theo cả tiếng việt và tiếng anh. Hôm nay cũng ta sẽ học các từ bắt đầu bằng A, B nhé!


Lesson 3: Swine Nutrition and Growth Stages

1. Vocabulary & Definitions

Term

Vietnamese

Pronunciation

Definition (English)

Definition (Vietnamese)

Farrowing

Sinh con

/ˈfæroʊ.ɪŋ/

The process of a sow giving birth to piglets.

Quá trình lợn nái sinh con.

Farrowing crate

Chuồng đẻ

/ˈfæroʊ.ɪŋ kreɪt/

A specialized pen designed to protect piglets during the first few weeks of life by minimizing the risk of being crushed by the sow.

Chuồng chuyên dụng bảo vệ lợn con trong những tuần đầu bằng cách giảm nguy cơ bị lợn mẹ đè chết.

Farrow to finish operation

Hoạt động chăn nuôi lợn từ sinh sản đến giết mổ

/ˈfæroʊ tuː ˈfɪn.ɪʃ ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

A business that breeds pigs, raises them until they are ready to be slaughtered, and then sells them for profit.

Mô hình kinh doanh nuôi lợn từ khi sinh ra đến lúc giết mổ để bán.

Feeder pig

Lợn con đã cai sữa

/ˈfiː.dər pɪɡ/

A weaned piglet that has reached a certain weight (usually around 40-60 pounds) and is ready to be placed in a finishing barn to be raised for meat production.

Lợn con đã cai sữa, đạt trọng lượng nhất định (khoảng 18-27 kg) và sẵn sàng đưa vào chuồng nuôi thịt.

Feed bin

Thùng chứa thức ăn

/fiːd bɪn/

A large piece of equipment used to store bulk feed on the farm, often featuring an auger system for easy distribution.

Thiết bị lớn dùng để chứa thức ăn số lượng lớn, thường có hệ thống trục vít để phân phối dễ dàng.

Feed cart

Xe đẩy thức ăn

/fiːd kɑːrt/

A wheeled piece of equipment used to transport and dispense feed to pigs in their pens.

Xe có bánh dùng để vận chuyển và phân phối thức ăn cho lợn trong chuồng.

Feed conversion ratio (FCR)

Tỉ lệ chuyển đổi thức ăn

/fiːd kənˈvɜːr.ʒən ˈreɪ.ʃi.oʊ/

A measurement of feed efficiency, calculated as the amount of feed consumed by an animal divided by the weight gained.

Chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng thức ăn, tính bằng tổng lượng thức ăn tiêu thụ chia cho lượng cân nặng tăng thêm của lợn.

Feed intake

Lượng thức ăn tiêu thụ

/fiːd ˈɪn.teɪk/

The total amount of feed consumed by a pig during a specific period of time, usually measured in pounds or kilograms.

Tổng lượng thức ăn mà lợn tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng kg hoặc pound.

Feed mill

Nhà máy chế biến thức ăn

/fiːd mɪl/

An equipment or facility that produces custom feed blends for pigs, grinding, mixing, and pelleting ingredients according to specific nutritional requirements.

Cơ sở hoặc thiết bị sản xuất thức ăn chăn nuôi, thực hiện nghiền, trộn và ép viên theo nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của lợn.

Feedstuff

Thành phần thức ăn

/ˈfiːd.stʌf/

Any material used as an ingredient in animal feed, such as grains, proteins, minerals, and vitamins, to meet the nutritional requirements of pigs at various stages of production.

Bất kỳ nguyên liệu nào được sử dụng làm thành phần trong thức ăn cho lợn, bao gồm ngũ cốc, protein, khoáng chất và vitamin.

Floor feeding

Cho ăn trên sàn

/flɔːr ˈfiː.dɪŋ/

A method of providing feed to pigs by spreading it directly on the floor or ground, as opposed to using feeders or troughs.

Phương pháp cho lợn ăn bằng cách rải thức ăn trực tiếp xuống sàn thay vì dùng máng ăn.

Finishing

Giai đoạn nuôi đến trọng lượng xuất chuồng

/ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ/

The phase of pig production where pigs are fed to reach market weight, typically around 240-280 pounds.

Giai đoạn cuối trong chăn nuôi lợn, khi lợn được vỗ béo đến trọng lượng xuất chuồng (khoảng 109-127 kg).

Finishing barn

Chuồng nuôi lợn thịt

/ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ bɑːrn/

A specialized barn where feeder pigs are raised until they reach market weight.

Chuồng chuyên dụng để nuôi lợn con đã cai sữa đến khi đạt trọng lượng thịt.


3. Comprehension Questions

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:

  1. What is the purpose of a farrowing crate?
    (Mục đích của chuồng đẻ là gì?)

  2. Why is the feed conversion ratio (FCR) important in pig farming?
    (Tại sao tỉ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) quan trọng trong chăn nuôi lợn?)

  3. What is the difference between a feeder pig and a finishing pig?
    (Sự khác biệt giữa lợn con đã cai sữa và lợn giai đoạn nuôi thịt là gì?)

  4. What is the function of a feed mill?
    (Chức năng của nhà máy chế biến thức ăn là gì?)

  5. Why do some farms use floor feeding instead of feeders?
    (Tại sao một số trang trại lại sử dụng phương pháp cho ăn trên sàn thay vì máng ăn?)


4. Fill in the Blanks

🔹 Điền vào chỗ trống bằng các thuật ngữ phù hợp từ danh sách từ vựng:

  1. The __________ is used to store bulk feed for pigs on the farm.

  2. A __________ pig has been weaned and is ready to be placed in a finishing barn.

  3. The __________ measures how efficiently a pig converts feed into body weight.

  4. Farmers spread feed directly on the floor as part of __________.

  5. The __________ is the final phase in pig production, where pigs are fed to reach market weight.


Answer Key (For Self-Evaluation)

3. Comprehension Answers

  1. A farrowing crate is used to protect piglets from being crushed by the sow and provides a safe environment for early growth.

  2. The feed conversion ratio (FCR) helps farmers determine how efficiently pigs convert feed into weight gain, affecting profitability and sustainability.

  3. A feeder pig is a young pig that has been weaned and is ready for further growth, while a finishing pig is in the final stage of production and nearing market weight.

  4. A feed mill processes raw materials into balanced pig feed to meet specific nutritional needs.

  5. Some farms use floor feeding because it is a cost-effective and simple method that can be applied to large groups of pigs.

Chuồng đẻ được sử dụng để bảo vệ heo con khỏi bị heo nái đè bẹp và cung cấp môi trường an toàn cho sự phát triển ban đầu.

Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giúp người nông dân xác định mức độ hiệu quả của việc heo chuyển đổi thức ăn thành tăng trọng, ảnh hưởng đến lợi nhuận và tính bền vững.

Heo thịt là heo con đã cai sữa và sẵn sàng tăng trưởng thêm, trong khi heo thịt đang trong giai đoạn sản xuất cuối cùng và gần đạt trọng lượng thị trường.

Nhà máy thức ăn chăn nuôi chế biến nguyên liệu thô thành thức ăn cân bằng cho heo để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể.

Một số trang trại sử dụng phương pháp cho ăn trên sàn vì đây là phương pháp tiết kiệm chi phí và đơn giản, có thể áp dụng cho các nhóm heo lớn.

4. Fill in the Blanks - Answers

  1. The feed bin is used to store bulk feed for pigs on the farm.

  2. A feeder pig has been weaned and is ready to be placed in a finishing barn.

  3. The feed conversion ratio (FCR) measures how efficiently a pig converts feed into body weight.

  4. Farmers spread feed directly on the floor as part of floor feeding.

  5. The finishing phase is the final stage in pig production, where pigs are fed to reach market weight.

Thùng đựng thức ăn được sử dụng để lưu trữ thức ăn số lượng lớn cho lợn trong trang trại.

Một con lợn thịt đã được cai sữa và sẵn sàng được đưa vào chuồng vỗ béo.

Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) đo lường mức độ hiệu quả của một con lợn chuyển đổi thức ăn thành trọng lượng cơ thể.

Người nông dân rải thức ăn trực tiếp trên sàn như một phần của việc cho ăn trên sàn.

Giai đoạn vỗ béo là giai đoạn cuối cùng trong chăn nuôi lợn, nơi lợn được cho ăn để đạt trọng lượng thị trường.


Ái Đi Âu hi vọng bài giảng này giúp sinh viên thú y có thể học thêm được nhiều từ vựng mới và củng cố thêm kiến thức chuyên môn của mình!

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn