Lesson 2: Vocabulary starting with C, D, E. Series: Học thuật ngữ chuyên ngành

Chào mừng bạn đến với series đầy tâm huyết của mình. Đây là cách mình học từ vựng chuyên ngành, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học các từ: Castration, Cervix, Colostrum, Confinement system, Continuous farrowing, Creep feeding, Crossbreeding, Culling, Drinkers, Dry sow, Dystocia, Ear notching, Electronic sow feeder (ESF), Estrus, Enzootic pneumonia.



Bài sẽ có các thuật ngữ, phiên âm, nghĩa tiếng việt, phần định nghĩa theo cả tiếng việt và tiếng anh. Hôm nay cũng ta sẽ học các từ bắt đầu bằng C, D, E nhé!

1. Vocabulary & Definitions

Term

Vietnamese

Pronunciation

Definition (English)

Definition (Vietnamese)

Castration

Thiến

/ˌkæsˈtreɪ.ʃən/

The surgical removal of the testicles from a male pig, typically performed to reduce aggressive behavior and improve meat quality.

Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn của lợn đực, thường được thực hiện để giảm hành vi hung hăng và cải thiện chất lượng thịt.

Cervix

Cổ tử cung

/ˈsɜːr.vɪks/

Part of a female pig's reproductive organs, located near the uterus.

Bộ phận của cơ quan sinh sản lợn cái, nằm gần tử cung.

Colostrum

Sữa non

/kəˈlɒs.trəm/

The first milk produced by a sow after farrowing, rich in antibodies and essential nutrients for newborn piglets.

Sữa đầu tiên do lợn nái sản xuất sau khi đẻ, giàu kháng thể và chất dinh dưỡng cần thiết cho lợn con sơ sinh.

Confinement system

Hệ thống chăn nuôi nhốt

/kənˈfaɪn.mənt ˈsɪs.təm/

An intensive pig farming method where pigs are raised in enclosed structures, such as barns or pens, to improve environmental control and production efficiency.

Phương pháp chăn nuôi lợn tập trung, trong đó lợn được nuôi trong các khu vực kín như chuồng hoặc nhà để kiểm soát môi trường và tăng hiệu suất sản xuất.

Continuous farrowing

Sinh sản liên tục

/kənˈtɪn.ju.əs ˈfæroʊ.ɪŋ/

Producing litters of pigs on a continual basis so new litters are constantly being produced.

Hình thức sinh sản liên tục, trong đó lợn nái đẻ lứa mới một cách liên tục.

Creep feeding

Cho ăn bổ sung

/kriːp ˈfiː.dɪŋ/

Providing supplemental feed to piglets while they are still nursing from their mother.

Cung cấp thức ăn bổ sung cho lợn con trong khi chúng vẫn còn bú mẹ.

Crossbreeding

Lai giống

/ˈkrɒsˌbriː.dɪŋ/

The mating of pigs from different breeds or genetic lines to produce offspring with desired traits or improved performance.

Lai tạo giữa các giống lợn khác nhau để tạo ra con lai có đặc điểm mong muốn hoặc hiệu suất tốt hơn.

Culling

Lọc thải

/ˈkʌl.ɪŋ/

The process of removing underperforming, sick, or older animals from the breeding herd to maintain overall herd health and productivity.

Quá trình loại bỏ những con vật kém chất lượng, bị bệnh hoặc già khỏi đàn để duy trì sức khỏe và năng suất đàn lợn.

Drinkers

Hệ thống uống nước

/ˈdrɪŋ.kərz/

Equipment designed to provide clean water to pigs, including nipple drinkers, bowl drinkers, and troughs.

Thiết bị cung cấp nước sạch cho lợn, bao gồm vòi uống nước, bát uống nước và máng uống.

Dry sow

Lợn cái không cho con bú

/draɪ saʊ/

A non-lactating sow that is not currently nursing piglets.

Lợn cái không tiết sữa và không nuôi con.

Dystocia

Khó đẻ

/dɪˈstoʊ.ʃə/

The abnormal birth of a piglet, or a difficult labor for a female pig.

Tình trạng đẻ khó ở lợn nái hoặc quá trình sinh khó khăn của lợn con.

Ear notching

Cắt dấu tai

/ɪər ˈnɒtʃ.ɪŋ/

A method of identification in which small notches are made in a pig's ear, according to a specific numbering system.

Phương pháp đánh dấu tai bằng cách tạo các vết cắt nhỏ trên tai lợn theo một hệ thống số hóa cụ thể.

Electronic sow feeder (ESF)

Máy cho ăn lợn cái điện tử

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk saʊ ˈfiː.dər/

A feeding equipment that uses electronic identification and portion control to provide individualized feed rations to each sow in a group housing setting.

Thiết bị cho ăn sử dụng công nghệ nhận diện điện tử và kiểm soát khẩu phần để cung cấp lượng thức ăn riêng biệt cho từng con lợn cái trong hệ thống nuôi tập trung.

Estrus

Chu kỳ động dục

/ˈɛs.trəs/

The period when a female pig is sexually receptive and ready to be bred, also known as "heat."

Giai đoạn lợn cái có khả năng giao phối, còn được gọi là “động dục.”

Enzootic pneumonia

Bệnh viêm phổi dịch tễ

/ɛn.zoʊˈɒt.ɪk njuːˈmoʊ.ni.ə/

A common respiratory disease in pigs caused by the bacterium Mycoplasma hyopneumoniae, which can impact growth and feed efficiency.

Một bệnh hô hấp phổ biến ở lợn do vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae gây ra, ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu suất tiêu thụ thức ăn.


3. Comprehension Questions

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Anh:

  1. What is the purpose of castration in pigs?
    (Mục đích của việc thiến lợn là gì?)

  2. Why is colostrum important for newborn piglets?
    (Tại sao sữa non quan trọng đối với lợn con sơ sinh?)

  3. What is the main goal of crossbreeding in pig farming?
    (Mục tiêu chính của lai giống trong chăn nuôi lợn là gì?)

  4. How does an electronic sow feeder (ESF) improve feeding management?
    (Máy cho ăn lợn cái điện tử giúp quản lý việc cho ăn như thế nào?)

  5. What causes enzootic pneumonia in pigs?
    (Nguyên nhân gây ra bệnh viêm phổi dịch tễ ở lợn là gì?)


4. Fill in the Blanks

🔹 Điền vào chỗ trống bằng các thuật ngữ phù hợp từ danh sách từ vựng:

  1. __________ is used to provide additional nutrition to piglets while they are still nursing.
    (_________ được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho lợn con trong khi chúng vẫn đang bú mẹ.)_

  2. __________ is a common method of identifying pigs by marking their ears with specific notches.
    (_________ là một phương pháp phổ biến để nhận diện lợn bằng cách tạo các vết cắt trên tai theo hệ thống số hóa.)_

  3. __________ is the period when a female pig is ready for mating.
    (_________ là giai đoạn khi lợn cái sẵn sàng giao phối.)_

  4. The __________ is used in modern pig farms to improve production efficiency.
    (**________** được sử dụng trong các trang trại lợn hiện đại để nâng cao hiệu suất sản xuất.)

  5. __________ helps remove sick or underperforming pigs from the herd to maintain herd health.
    (**________** giúp loại bỏ những con lợn bị bệnh hoặc kém hiệu suất để duy trì sức khỏe của đàn lợn.)


Answer Key (For Self-Evaluation)

3. Comprehension Answers

  1. Castration is performed to reduce aggressive behavior in male pigs and improve meat quality by reducing undesirable odors and flavors.

  2. Colostrum contains essential antibodies and nutrients that help piglets develop a strong immune system and grow healthily in their early days.

  3. Crossbreeding improves genetic diversity, enhances growth performance, and creates offspring with desirable traits such as better disease resistance and meat quality.

  4. The electronic sow feeder (ESF) provides individualized feeding rations based on each sow’s nutritional needs, ensuring efficient feed utilization and optimal health in group housing systems.

  5. Enzootic pneumonia is caused by the bacterium Mycoplasma hyopneumoniae, which affects pig respiratory health, reducing growth rates and feed efficiency.

Thiến được thực hiện để giảm hành vi hung dữ ở lợn đực và cải thiện chất lượng thịt bằng cách giảm mùi và hương vị không mong muốn.

Sữa non chứa các kháng thể và chất dinh dưỡng thiết yếu giúp lợn con phát triển hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và phát triển khỏe mạnh trong những ngày đầu đời.

Lai tạo cải thiện sự đa dạng di truyền, tăng cường hiệu suất tăng trưởng và tạo ra con cái có các đặc điểm mong muốn như khả năng kháng bệnh và chất lượng thịt tốt hơn.

Máy cho lợn nái ăn điện tử (ESF) cung cấp khẩu phần ăn riêng biệt dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của từng lợn nái, đảm bảo sử dụng thức ăn hiệu quả và sức khỏe tối ưu trong hệ thống chuồng trại theo nhóm.

Viêm phổi địa phương do vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae gây ra, ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của lợn, làm giảm tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

4. Fill in the Blanks - Answers

  1. Creep feeding is used to provide additional nutrition to piglets while they are still nursing.

  2. Ear notching is a common method of identifying pigs by marking their ears with specific notches.

  3. Estrus is the period when a female pig is ready for mating.

  4. The confinement system is used in modern pig farms to improve production efficiency.

  5. Culling helps remove sick or underperforming pigs from the herd to maintain herd health.

Thức ăn tập ăn được sử dụng để cung cấp thêm dinh dưỡng cho lợn con trong khi chúng vẫn còn bú mẹ.

Cắt tai là một phương pháp phổ biến để nhận dạng lợn bằng cách đánh dấu tai của chúng bằng các vết cắt cụ thể.

Động dục là thời kỳ lợn cái sẵn sàng giao phối.

Hệ thống nhốt được sử dụng trong các trang trại lợn hiện đại để cải thiện hiệu quả sản xuất.

Việc loại thải giúp loại bỏ những con lợn bị bệnh hoặc kém hiệu quả khỏi đàn để duy trì sức khỏe của đàn.


Bài giảng này giúp sinh viên có thể tự đánh giá khả năng hiểu bài bằng cách đối chiếu với đáp án sau khi hoàn thành các bài tập. 🚀



Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn