Hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS – Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome) là một trong những bệnh truyền nhiễm gây thiệt hại nghiêm trọng nhất cho ngành chăn nuôi heo trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bệnh ảnh hưởng đến cả heo nái và heo thịt, gây ra tình trạng sảy thai, chết heo con và viêm phổi mãn tính, làm giảm năng suất và tăng chi phí điều trị.
1. PRRS – Hiểu Đúng Để Phòng Chống Hiệu Quả
Bệnh PRRS thường được gọi là “bệnh tai xanh” do dấu hiệu tím tái ở vành tai của heo mắc bệnh. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng xuất hiện ở nhiều bệnh khác như dịch tả heo và phó thương hàn, dẫn đến nguy cơ nhầm lẫn trong chẩn đoán. Vì vậy, tên gọi chính xác nhất là Hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS).
Bệnh xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1987 tại Mỹ và nhanh chóng lây lan ra toàn cầu, trong đó có Việt Nam vào năm 1997. Đặc biệt, từ năm 2007 đến nay, PRRS đã gây ra nhiều đợt bùng phát lớn, đặc biệt là vào năm 2010 khi bệnh lan rộng tại hơn 20 tỉnh thành của Việt Nam.
2. Tác Nhân Gây Bệnh PRRS
PRRS do virus ARN sợi dương thuộc giống Arterivirus, họ Arteriviridae và bộ Nidovirales gây ra. Virus này có hai kiểu gen chính:
Kiểu gen châu Âu (EU).
Kiểu gen Bắc Mỹ (NA), bao gồm cả chủng virus PRRS từ Trung Quốc.
Sự khác biệt về bộ gen và kháng nguyên giữa hai kiểu gen khiến việc kiểm soát và sản xuất vắc-xin hiệu quả trở nên khó khăn. Virus PRRS có thể tồn tại lâu trong điều kiện đông lạnh (-70°C) nhưng sẽ bị vô hiệu hóa ở nhiệt độ 56°C trong 15 – 20 phút.
3. Dịch Tễ Học Của Bệnh PRRS
Heo nhiễm bệnh là nguồn bài thải virus quan trọng nhất. Virus PRRS có thể truyền lây trực tiếp từ heo mẹ qua thai, đặc biệt nguy hiểm nếu heo nái nhiễm virus PRRS ở giai đoạn sau 2/3 của thai kỳ. Heo con nhiễm virus PRRS trong bụng, khi sinh ra sẽ mang virus trong máu và bài thải virus trong khoảng 3 tháng sau. Nái mang trùng là yếu tố quan trọng làm cho bệnh PRRS có thể tái đi tái lại nhiều lần trong trại.
Nguồn lây nhiễm chính của PRRS là từ heo bệnh hoặc heo mang trùng. Virus PRRS có thể lây nhiễm vào trong trại thông qua những yếu tố sau:
Lây truyền trực tiếp: từ mẹ sang thai qua nhau thai, đặc biệt nguy hiểm khi nái nhiễm bệnh trong giai đoạn cuối thai kỳ.
Lây truyền gián tiếp: Heo mới nhập đàn, tinh dịch, phương tiện vận chuyển, vật dụng chăn nuôi, kỹ thuật viên, người vào thăm viếng trại... Không khí từ trang trại kế cận (đặc biệt quan trọng nếu ẩm độ cao, nhiệt độ thấp, thông thoáng kém). Khoảng cách lây nhiễm qua không khí có thể đến 3 km.
Lây truyền qua tinh dịch: khiến heo nái bị nhiễm bệnh trong quá trình phối giống.
Mức độ nghiêm trọng của Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp thay đổi theo đàn, hộ chăn nuôi, tùy thuộc vào tình trạng miễn dịch của đàn heo, hệ vi sinh vật gây bệnh tại trại, kỹ thuật quản lý, chăm sóc…
4. Ảnh Hưởng Của PRRS Lên Ngành Chăn Nuôi
PRRS ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả năng suất sinh sản và tăng trưởng của heo:
Trên heo nái: Gây sảy thai, đẻ non, thai chết lưu, hoặc heo con sinh ra yếu ớt, khó sống sót.
Trên heo con: Suy giảm miễn dịch, chậm lớn, dễ mắc các bệnh kế phát như Streptococcus suis, Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida...
Trên heo thịt: Viêm phổi mãn tính, giảm tăng trọng, tăng tỷ lệ chết và loại thải sớm.
5. Miễn Dịch Và Phòng Bệnh PRRS
Virus PRRS tấn công hệ miễn dịch của heo, làm giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ nhiễm trùng kế phát. Nếu heo bệnh không chết, chúng có thể phát triển miễn dịch nhưng chỉ kéo dài khoảng 3 – 6 tháng. Trên heo thịt, miễn dịch này đủ để bảo vệ heo đến khi xuất chuồng. Trên nải, miễn dịch này vừa giúp heo nái bảo vệ chính mình không bị bệnh, vừa có thể giúp heo con (thông qua bú sữa đầu) không bị đoạn theo mẹ, heo con có thể nhiễm virus PRRS từ heo mẹ nhiễm bệnh mãn nhiễm virus PRRS trong khoảng thời gian từ 2 - 4 tuần tuổi. Như vậy cuối giai đoạn theo mẹ, heo con có thể nhiễm virus PRRS từ heo mẹ nhiễm bệnh mãn tính, mang trùng.
Không có một vắc-xin có hiệu quả hoàn toàn cho tất cả các trại, khu vực chăn nuôi. Hiệu quả của tiêm phòng vắc-xin phụ thuộc rất nhiều vào các biện pháp an toàn sinh học, kỹ thuật chăn nuôi... được thực hiện tại trại. Việc kiểm soát PRRS không thể dựa hoàn toàn vào vắc-xin mà cần kết hợp với các biện pháp an toàn sinh học:
Áp dụng an toàn sinh học nghiêm ngặt: Kiểm soát ra vào trại, vệ sinh sát trùng, kiểm soát phương tiện vận chuyển.
Kiểm tra và cách ly heo mới nhập đàn: Tối thiểu 3 – 4 tuần trước khi nhập đàn.
Sử dụng vắc-xin hợp lý: Không có vắc-xin nào có hiệu quả hoàn toàn, do đó cần lựa chọn vắc-xin phù hợp với tình hình dịch tễ tại khu vực.
6. Kết Luận
PRRS là một trong những mối đe dọa lớn đối với ngành chăn nuôi heo trên thế giới và tại Việt Nam. Hiểu đúng về bệnh, tác nhân gây bệnh và cách phòng chống là điều kiện tiên quyết để kiểm soát PRRS hiệu quả. Các trang trại cần kết hợp nhiều biện pháp từ quản lý, an toàn sinh học đến tiêm phòng vắc-xin để bảo vệ đàn heo và duy trì hiệu quả sản xuất.
Việc kiểm soát PRRS không chỉ giúp giảm thiệt hại kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng ngành chăn nuôi heo tại Việt Nam trong tương lai.
Đăng nhận xét